
“Gia đình tôi có mảnh đất nông nghiệp do bố mẹ để lại từ năm 2005, chưa được cấp sổ đỏ. Gần đây, UBND huyện ra quyết định thu hồi đất để làm dự án, nhưng mức bồi thường quá thấp, chỉ 50 triệu đồng cho 500m², trong khi giá thị trường cao hơn nhiều. Tôi không đồng ý với quyết định này và muốn khiếu nại, nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Khi nào tôi có thể khiếu nại? Ai sẽ giải quyết việc này? Tôi mong luật sư giải đáp để tôi bảo vệ được quyền lợi của gia đình.”
Đối với câu hỏi của chị Nhung, đội ngũ luật sư tại Công ty Luật Công Tâm trả lời như sau: Theo quy định pháp luật, chị hoàn toàn có quyền khiếu nại quyết định thu hồi đất và mức bồi thường nếu cho rằng chúng trái pháp luật hoặc xâm phạm quyền lợi của mình. Dựa trên Luật Đất đai 2013 (vẫn áp dụng các quy định liên quan đến khiếu nại cho đến khi có cập nhật từ Luật Đất đai 2024), chị có thể thực hiện khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền trong thời hạn 90 ngày kể từ khi nhận quyết định. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết khiếu nại đất đai là gì, ai có quyền khiếu nại, ai giải quyết, và quy trình thực hiện ra sao để chị Nhung cũng như quý độc giả hiểu rõ và hành động đúng cách. Công ty Luật Công Tâm cam kết cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu, giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong mọi tình huống đất đai. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung bài viết
- Tổng quan về khiếu nại đất đai trong pháp luật Việt Nam
1.1. Khiếu nại đất đai là gì? Quyền lợi cơ bản của bạn
Khiếu nại về đất đai là việc người sử dụng đất hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến quyền sử dụng đất thực hiện quyền khiếu nại đối với quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính của cơ quan nhà nước, cán bộ công chức có thẩm quyền trong quá trình quản lý đất đai. Điều này xảy ra khi bạn cho rằng quyết định hoặc hành vi đó trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Đây là quyền cơ bản được pháp luật công nhận, giúp bạn bảo vệ tài sản đất đai trước những quyết định không công bằng.
1.2. Tầm quan trọng của khiếu nại trong bảo vệ quyền sử dụng đất
Khiếu nại là “lá chắn” giúp bạn đòi lại quyền lợi khi bị ảnh hưởng bởi các quyết định sai trái từ cơ quan nhà nước. Ví dụ, với trường hợp của chị Nhung ở Thái Nguyên, khiếu nại là cách để chị phản đối mức bồi thường thấp và yêu cầu xem xét lại quyết định thu hồi đất, đảm bảo tài sản gia đình không bị thiệt hại.
1.3. Sự khác biệt giữa khiếu nại và khởi kiện về đất đai
Khiếu nại là gửi yêu cầu đến cơ quan hành chính để xem xét lại, còn khởi kiện là đưa vụ việc ra tòa án. Bạn có thể khiếu nại trước, nếu không hài lòng với kết quả thì tiếp tục khởi kiện. Đây là hai con đường song song mà bạn có thể lựa chọn tùy tình huống.
- Ai được quyền khiếu nại về đất đai?
2.1. Người sử dụng đất: Đối tượng chính theo luật
Theo Điều 204 Luật Đất đai năm 2013, người sử dụng đất có quyền khiếu nại, bao gồm:
- Tổ chức, hộ gia đình, cộng đồng dân cư, cá nhân trong nước.
- Cơ sở tôn giáo như nhà thờ, chùa…
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài.
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Chị Nhung, dù chưa có sổ đỏ, vẫn là người sử dụng đất do thừa kế từ bố mẹ, nên có quyền khiếu nại quyết định thu hồi đất.
2.2. Người liên quan đến quyền sử dụng đất: Phạm vi mở rộng
Ngoài người sử dụng đất, những người không phải “chính chủ” nhưng có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (như người thuê đất, người sở hữu tài sản trên đất) cũng được khiếu nại nếu quyền lợi của họ bị xâm phạm bởi quyết định hoặc hành vi hành chính.
2.3. Ví dụ thực tế từ Công ty Luật Công Tâm
Một khách hàng tại Hà Nội từng đến Công ty Luật Công Tâm nhờ hỗ trợ khiếu nại vì đất thuê dài hạn bị thu hồi không đúng quy định. Chúng tôi đã giúp họ gửi đơn khiếu nại và lấy lại quyền lợi hợp pháp.
- Khi nào bạn có thể khiếu nại về đất đai?
3.1. Các quyết định hành chính bị khiếu nại phổ biến
Bạn có thể khiếu nại trong các trường hợp như:
- Quyết định thu hồi đất hoặc bồi thường không thỏa đáng (như trường hợp chị Nhung).
- Quyết định từ chối cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Quyết định không cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.
3.2. Hành vi hành chính gây tranh cãi trong quản lý đất đai
Ví dụ, cán bộ địa chính đo đạc sai thửa đất hoặc không thực hiện đúng quy trình, gây thiệt hại cho bạn. Đây cũng là lý do chính đáng để khiếu nại.
3.3. Nhận diện trường hợp cần khiếu nại ngay lập tức
Nếu bạn nhận được quyết định hành chính (như thu hồi đất) hoặc phát hiện hành vi sai trái (như bồi thường không công bằng), hãy kiểm tra ngay xem quyền lợi của mình có bị ảnh hưởng không để kịp thời khiếu nại.
- Ai là đối tượng bị khiếu nại trong vấn đề đất đai?
4.1. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Chủ thể bị khiếu nại thường là cơ quan nhà nước ban hành quyết định hành chính, như Ủy ban nhân dân huyện hoặc tỉnh. Trong trường hợp chị Nhung, UBND huyện là đối tượng bị khiếu nại vì đã ra quyết định thu hồi đất.
4.2. Cán bộ, công chức thực hiện hành vi hành chính
Nếu một cán bộ cụ thể (như cán bộ địa chính) thực hiện hành vi sai trái, họ cũng có thể là đối tượng bị khiếu nại. Ví dụ: “Anh H là cán bộ địa chính xã Y, trong quá trình tiến hành đo vẽ hiện trạng thửa đất của ông B, đã không thực hiện đúng quy định, nên ông B khiếu nại.”
4.3. Cách xác định đúng đối tượng bị khiếu nại
Hãy xem quyết định hành chính được ban hành bởi ai (ghi rõ trong văn bản) hoặc hành vi sai trái do ai thực hiện để gửi đơn khiếu nại đúng nơi. Điều này rất quan trọng để đảm bảo đơn của bạn được xử lý.
- Cơ quan nào giải quyết khiếu nại đất đai?
5.1. Thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu: Ai chịu trách nhiệm?
Theo khoản 2 Điều 204 Luật Đất đai 2013 và Điều 7 Luật Khiếu nại 2011, người giải quyết khiếu nại lần đầu là thủ trưởng của cơ quan đã ra quyết định hoặc của người thực hiện hành vi bị khiếu nại. Với chị Nhung, Chủ tịch UBND huyện sẽ giải quyết khiếu nại lần đầu về quyết định thu hồi đất.
5.2. Thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần hai: Quy trình nâng cấp
Nếu không đồng ý với kết quả lần đầu hoặc không được giải quyết trong thời hạn, bạn có thể khiếu nại lần hai lên thủ trưởng cấp trên trực tiếp. Ví dụ: “Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Y thuộc tỉnh Z, ra quyết định thu hồi đất của bà B. Nếu bà B khiếu nại, thì người bị khiếu nại là Chủ tịch huyện Y, mà người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại lần đầu cũng là Chủ tịch huyện Y. Sau khi Chủ tịch huyện Y ra quyết định giải quyết khiếu nại mà bạn không đồng ý, thì bạn được khiếu nại lần hai lên Chủ tịch tỉnh Z.”
5.3. Trường hợp đặc biệt: Khi nào không có khiếu nại lần hai?
Nếu khiếu nại lần đầu do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường giải quyết, bạn không thể khiếu nại lần hai mà chỉ có thể khởi kiện ra tòa án hành chính.
- Thời hạn khiếu nại đất đai: Đừng bỏ lỡ quyền lợi của bạn
6.1. Thời hiệu 90 ngày và cách tính chính xác
Thời hiệu khiếu nại là 90 ngày kể từ ngày bạn nhận được quyết định hành chính hoặc biết về hành vi hành chính. Ví dụ: “Ngày 01/03/2020 – Ủy ban nhân dân huyện X, ra quyết định thu hồi đất của ông A. Ngày 02/03/2020 ông A nhận được quyết định này. Nếu ông A cho rằng việc ra quyết định thu hồi là không đúng, nên ông A muốn khiếu nại, thì ông A phải thực hiện việc khiếu nại trong vòng 90 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định này.” Với chị Nhung, chị cần kiểm tra ngày nhận quyết định thu hồi để tính thời hạn.
6.2. Ngoại lệ thời hiệu: Ốm đau, thiên tai có được gia hạn không?
Nếu bạn bị ốm đau, thiên tai, hoặc các trở ngại khách quan khác, thời gian này không tính vào thời hiệu khiếu nại, nhưng bạn cần chứng minh lý do rõ ràng.
6.3. Hậu quả nếu hết thời hiệu khiếu nại
Quá 90 ngày mà không khiếu nại, bạn sẽ mất quyền khiếu nại. Ví dụ: “Theo đó, nếu hết ngày 02/6/2020, mà ông A không nộp đơn khiếu nại, thì xem như mất quyền khiếu nại. Sau này ông A có khiếu nại, cũng sẽ bị trả lại đơn.”
- Quy trình khiếu nại đất đai: Hành động đúng cách
7.1. Chuẩn bị đơn khiếu nại: Những gì cần có?
Đơn khiếu nại cần ghi rõ:
- Tên, địa chỉ của bạn.
- Nội dung khiếu nại (quyết định hoặc hành vi nào bị phản đối).
- Lý do khiếu nại và yêu cầu cụ thể (ví dụ: tăng bồi thường).
- Kèm theo giấy tờ liên quan (quyết định thu hồi, giấy tờ đất).
7.2. Nộp đơn khiếu nại: Địa điểm và lưu ý quan trọng
Nộp đơn tại cơ quan đã ra quyết định (như UBND huyện với chị Nhung) hoặc gửi qua bưu điện. Hãy giữ biên nhận để theo dõi.
7.3. Theo dõi và nhận kết quả: Thời gian chờ đợi là bao lâu?
Thời gian giải quyết khiếu nại lần đầu thường là 30-45 ngày (tùy trường hợp), lần hai có thể lâu hơn. Nếu không được giải quyết, bạn có thể khiếu nại tiếp hoặc khởi kiện.
Tại sao bạn nên chọn Luật Công Tâm để tư vấn và tranh tụng?
(*) Lý do duy nhất và quan trọng nhất là Luật Công Tâm có đội ngũ Luật sư tư vấn có kiến thức sâu rộng và am hiểu sâu sắc thực tiễn. Chính yếu tố con người là nguyên nhân tạo ra giá trị khác biệt về chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến của Luật Công Tâm.
Chất lượng của đội ngũ đội ngũ Luật sư tư vấn một phần được thể hiện thông qua việc đánh giá của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), Đài tiếng nói Việt Nam (VOV) và nhiều kênh truyền hình trung ương (Truyền hình Công an nhân dân/Truyền hình Quốc hội/Truyền hình Quốc phòng) và nhiều Đài truyền hình địa phương mời tham dự với tư cách là luật sư hàng đầu trong lĩnh vực. Bạn có thể tham khảo thêm tại các video ở Youtube : Luật Công Tâm
Với đội luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến đông đảo, được đào tạo bài bản về kỹ năng tư vấn cũng như đạo đức nghề luật sư. Chúng tôi luôn phấn đấu vì mục đích cao nhất là “Đưa sự pháp luật đến gần với mỗi người dân Việt Nam”. Lời cảm ơn Chân thành của mỗi khách hàng là lời động viên, động lực để mỗi luật sư của Luật Công Tâm ngày càng nâng cao chất lượng phục vụ và đưa hình ảnh của nghề luật sư một cách trung thực, đẹp trong mắt mỗi người dân Việt Nam.
Cách liên hệ tư vấn luật
Thật đơn giản! Chỉ cần sử dụng điện thoại và gọi: 097.281.0901 – 0969545660 hoặc truy cập Zalo kết bạn (theo số điện thoại 0969545660) để liên hệ. Bạn sẽ ngay lập tực được liên hệ với Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến miễn phí 100% mà không phải trả bất cứ chi phí nào ngoài tiền gọi điện thoại theo phí thông thường của nhà mạng bạn đang sử dụng (nếu là gọi điện số hotline 0969545660).
Hotline: 0972810901 | 0969545660
Youtube: Luật Công Tâm
Website: Luật Công Tâm
Email: [email protected]
Địa chỉ: Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội.