
Chào bạn đọc thân mến! Trong bối cảnh xã hội hiện nay, vấn đề tội phạm kinh tế và các hành vi phạm tội khác ngày càng diễn biến phức tạp. Một trong những khía cạnh pháp lý đáng quan tâm là việc chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có. Đây không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là vấn đề pháp luật, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho người thực hiện hành vi này.
Luật Công Tâm nhận thấy rằng, nhiều người dân vẫn còn mơ hồ về các quy định của pháp luật liên quan đến vấn đề này. Họ có thể vô tình hoặc cố ý tham gia vào việc cất giữ, tiêu thụ hoặc giúp tẩu tán tài sản có nguồn gốc bất hợp pháp mà không nhận thức được đầy đủ những rủi ro pháp lý tiềm ẩn.
Điển hình, Luật Công Tâm đã tiếp nhận nhiều trường hợp từ khách hàng như:
- “Tôi được người bạn thân nhờ cất giữ một số tiền lớn trong nhà một thời gian, sau này mới biết số tiền đó là do bạn tôi phạm tội mà có. Liệu tôi có bị liên lụy không?”
- “Công ty tôi thuê một kho hàng, gần đây phát hiện người thuê trước đó đã để lại một số hàng hóa nghi là tang vật của một vụ án. Chúng tôi phải xử lý như thế nào để không vi phạm pháp luật?”
- “Tôi mua một chiếc xe ô tô cũ với giá rẻ hơn thị trường rất nhiều, sau này mới biết xe đó là tài sản do trộm cắp mà có. Tôi có bị coi là chứa chấp tài sản phạm tội không?”
Những câu hỏi này cho thấy sự thiếu hụt thông tin và nhu cầu được giải đáp pháp lý rõ ràng về vấn đề chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có. Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực hình sự và thấu hiểu những lo lắng của bạn, Luật Công Tâm xin chia sẻ một cách chi tiết và dễ hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến hành vi này trong năm 2025. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra những quyết định đúng đắn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Hãy cùng Luật Công Tâm tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này ngay sau đây!
Nội dung chi tiết:
1. Khái niệm Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có là hành vi cố ý che giấu, cất giữ, bảo quản tài sản mà người phạm tội có được do thực hiện hành vi phạm tội. Hành vi này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ việc cất giấu tiền bạc, vàng bạc, đá quý, đến việc giữ gìn các loại hàng hóa, phương tiện có nguồn gốc bất hợp pháp.
2. Cơ Sở Pháp Lý Điều Chỉnh Hành Vi Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Hành vi chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có được quy định tại Điều 323 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 (sau đây gọi tắt là Bộ luật Hình sự). Điều luật này quy định cụ thể về tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có.
Điều 323. Tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có
-
Người nào chứa chấp, tiêu thụ tài sản biết rõ là do người khác phạm tội mà có, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
-
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm:
a) Tài sản, vật phạm pháp có giá trị từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng;
b) Thu lợi bất chính từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
d) Sử dụng phương tiện thông tin điện tử, mạng máy tính hoặc mạng viễn thông để phạm tội. -
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Tài sản, vật phạm pháp có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng;
d) Thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
đ) Tái phạm nguy hiểm. -
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Tài sản, vật phạm pháp có giá trị 1.000.000.000 đồng trở lên;
b) Thu lợi bất chính 500.000.000 đồng trở lên;
c) Lợi dụng tình hình thiên tai, dịch bệnh. -
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
3. Các Yếu Tố Cấu Thành Tội Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Để xác định một người có phạm tội chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có hay không, cần xem xét các yếu tố cấu thành tội phạm sau:
- Chủ thể của tội phạm: Chủ thể của tội này là bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự.
- Khách thể của tội phạm: Khách thể trực tiếp của tội phạm là trật tự quản lý tài sản của Nhà nước và xã hội, đồng thời xâm phạm đến hoạt động bình thường của các cơ quan pháp luật trong việc thu hồi tài sản phạm tội.
- Mặt khách quan của tội phạm: Mặt khách quan của tội này thể hiện ở hành vi chứa chấp tài sản. Hành vi chứa chấp bao gồm việc cất giữ, che giấu, bảo quản tài sản. Điều quan trọng là người thực hiện hành vi này phải biết rõ tài sản đó là do người khác phạm tội mà có. Nếu không biết hoặc không có căn cứ để biết, thì không cấu thành tội này.
- Mặt chủ quan của tội phạm: Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý trực tiếp. Tức là, người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là chứa chấp tài sản có nguồn gốc phạm tội và mong muốn thực hiện hành vi đó.
4. “Biết Rõ” Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có Được Hiểu Như Thế Nào?
Yếu tố “biết rõ” là một trong những yếu tố quan trọng để định tội. “Biết rõ” ở đây có thể được hiểu là người chứa chấp có thông tin trực tiếp, hoặc có căn cứ để suy đoán một cách hợp lý rằng tài sản đó là do người khác thực hiện hành vi phạm tội mà có. Các căn cứ này có thể bao gồm:
- Người đưa tài sản có lai lịch không rõ ràng, có tiền án, tiền sự về các tội liên quan đến tài sản.
- Giá trị tài sản bất thường so với thu nhập, hoàn cảnh kinh tế của người đưa.
- Thời điểm giao nhận tài sản diễn ra ngay sau khi có thông tin về một vụ phạm tội liên quan đến loại tài sản đó.
- Người đưa tài sản có hành vi lén lút, gian dối khi giao nhận hoặc dặn dò kỹ lưỡng về việc cất giấu tài sản.
- Các thông tin, bằng chứng khác cho thấy nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản.
Việc chứng minh yếu tố “biết rõ” này là trách nhiệm của cơ quan điều tra, truy tố và xét xử.
5. Các Hình Thức Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có Thường Gặp
Hành vi chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có diễn ra rất đa dạng trong thực tế, bao gồm:
- Cất giữ tại nhà riêng: Giấu tiền mặt, vàng bạc, đồ trang sức, hàng hóa trộm cắp,… trong nhà, hầm, hoặc các địa điểm bí mật khác.
- Gửi giữ tại người thân, bạn bè: Nhờ người khác cất giữ tài sản để tránh bị phát hiện.
- Sử dụng tài sản một cách kín đáo: Mặc dù không trực tiếp cất giữ nhưng sử dụng các tài sản có nguồn gốc phạm tội một cách lén lút.
- Che giấu nguồn gốc tài sản: Tạo ra các giấy tờ giả mạo, hợp đồng mua bán khống để hợp pháp hóa tài sản phạm tội.
- Cất giữ trong kho bãi, phương tiện vận chuyển: Sử dụng các địa điểm này để chứa chấp hàng hóa, vật phẩm phạm tội.
6. So Sánh Tội Chứa Chấp với Tội Tiêu Thụ Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Mặc dù cùng được quy định trong một điều luật, tội chứa chấp và tội tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có là hai hành vi khác nhau:
- Chứa chấp: Hành vi chủ yếu là cất giữ, che giấu, bảo quản tài sản. Mục đích chính là giúp người phạm tội tẩu tán, tránh bị thu hồi tài sản.
- Tiêu thụ: Hành vi này bao gồm việc mua bán, trao đổi, sử dụng tài sản cho mục đích cá nhân hoặc chuyển giao cho người khác. Mục đích là làm cho tài sản có nguồn gốc phạm tội được lưu thông, khó bị truy vết.
Tuy nhiên, ranh giới giữa hai hành vi này đôi khi không rõ ràng và một người có thể thực hiện cả hai hành vi đối với cùng một tài sản.
7. Mức Xử Phạt Đối Với Tội Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có Theo Bộ Luật Hình Sự Năm 2025 (Dự kiến)
Dựa trên quy định hiện hành của Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017, mức xử phạt đối với tội chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có trong năm 2025 (nếu không có sự thay đổi lớn trong luật) sẽ như sau:
- Khung hình phạt cơ bản (Khoản 1): Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Khung hình phạt tăng nặng (Khoản 2): Phạt tù từ 03 năm đến 07 năm khi có các tình tiết tăng nặng như: có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, tài sản có giá trị từ 100.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, thu lợi bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, tái phạm nguy hiểm.
- Khung hình phạt tăng nặng (Khoản 3): Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm khi có các tình tiết tăng nặng như: tài sản có giá trị từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, thu lợi bất chính từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, sử dụng phương tiện thông tin điện tử, mạng máy tính hoặc mạng viễn thông để phạm tội.
- Khung hình phạt tăng nặng (Khoản 4): Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm khi có các tình tiết tăng nặng như: tài sản có giá trị 1.000.000.000 đồng trở lên, thu lợi bất chính 500.000.000 đồng trở lên, lợi dụng tình hình thiên tai, dịch bệnh.
- Hình phạt bổ sung (Khoản 5): Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Lưu ý quan trọng: Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, giá trị tài sản chứa chấp, các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự và nhân thân của người phạm tội.
8. Trách Nhiệm Hình Sự Của Người Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có Trong Trường Hợp Nào?
Trách nhiệm hình sự sẽ phát sinh khi có đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm như đã phân tích ở mục 3. Đặc biệt, yếu tố “biết rõ” là then chốt. Nếu một người không biết hoặc không có lý do để biết rằng tài sản mình đang chứa chấp là do người khác phạm tội mà có, thì không cấu thành tội này.
Ví dụ:
- Nếu bạn được một người lạ mặt nhờ giữ một chiếc túi xách và không hề biết bên trong có chứa ma túy, bạn sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội chứa chấp tài sản do phạm tội mà có (trong trường hợp này là tội mua bán, tàng trữ trái phép chất ma túy của người lạ mặt).
- Tuy nhiên, nếu bạn biết rõ người bạn của mình vừa trộm cắp một chiếc xe máy và nhờ bạn cất giấu chiếc xe đó, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có.
9. Những Hành Vi Nào Được Coi Là Không Phải Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có?
Có một số trường hợp việc cất giữ tài sản có nguồn gốc phạm tội sẽ không bị coi là tội chứa chấp:
- Không biết nguồn gốc phạm tội: Như đã phân tích ở trên, nếu người giữ tài sản hoàn toàn không biết và không có căn cứ để biết tài sản đó là do phạm tội mà có.
- Bị ép buộc, đe dọa: Nếu việc cất giữ tài sản là do bị người phạm tội ép buộc, đe dọa và không có khả năng từ chối. Tuy nhiên, cần có bằng chứng chứng minh sự ép buộc này.
- Tự nguyện giao nộp cho cơ quan chức năng: Nếu người đang cất giữ tài sản do người khác phạm tội mà có tự nguyện giao nộp tài sản đó cho cơ quan có thẩm quyền ngay khi phát hiện ra nguồn gốc bất hợp pháp của nó, thì có thể được xem xét miễn trách nhiệm hình sự hoặc giảm nhẹ hình phạt.
10. Vai Trò Của Luật Sư Trong Các Vụ Án Liên Quan Đến Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Trong các vụ án liên quan đến tội chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có, vai trò của luật sư là vô cùng quan trọng:
- Tư vấn pháp lý: Luật sư sẽ cung cấp cho khách hàng những lời khuyên pháp lý chính xác và kịp thời về các quy định của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của họ.
- Thu thập chứng cứ: Luật sư sẽ giúp khách hàng thu thập các tài liệu, chứng cứ có lợi để chứng minh sự vô tội hoặc các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- Soạn thảo văn bản pháp lý: Luật sư sẽ soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết như đơn khiếu nại, đơn kháng cáo, bản bào chữa,…
- Tham gia tố tụng: Luật sư sẽ tham gia vào các giai đoạn của quá trình tố tụng, từ giai đoạn điều tra, truy tố đến xét xử, để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
- Bào chữa tại phiên tòa: Luật sư sẽ trình bày các luận cứ bào chữa sắc bén, bảo vệ quyền lợi của khách hàng trước tòa.
11. Các Biện Pháp Phòng Tránh Liên Quan Đến Việc Chứa Chấp Tài Sản Do Người Khác Phạm Tội Mà Có
Để tránh rơi vào tình huống pháp lý phức tạp liên quan đến việc chứa chấp tài sản do người khác phạm tội mà có, Luật Công Tâm khuyến nghị bạn:
- Thận trọng trong các giao dịch tài sản: Luôn kiểm tra kỹ nguồn gốc của tài sản trước khi tham gia vào bất kỳ giao dịch nào, đặc biệt là những giao dịch có giá trị lớn hoặc có dấu hiệu bất thường.
- Tìm hiểu kỹ về đối tác: Khi được nhờ cất giữ tài sản, hãy tìm hiểu rõ về lai lịch, công việc của người nhờ. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy từ chối.
- Không tham gia vào các hoạt động mờ ám: Tránh xa những lời mời chào, dụ dỗ liên quan đến việc cất giữ, vận chuyển, tiêu thụ tài sản có nguồn gốc không rõ ràng.
- Nâng cao nhận thức pháp luật: Tìm hiểu về các quy định của pháp luật liên quan đến tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật khác.
- Báo cáo cơ quan chức năng: Nếu phát hiện hoặc nghi ngờ tài sản mà mình
Tại sao bạn nên chọn Luật Công Tâm để tư vấn và tranh tụng?
(*) Lý do duy nhất và quan trọng nhất là Luật Công Tâm có đội ngũ Luật sư tư vấn có kiến thức sâu rộng và am hiểu sâu sắc thực tiễn. Chính yếu tố con người là nguyên nhân tạo ra giá trị khác biệt về chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến của Luật Công Tâm
Chất lượng của đội ngũ đội ngũ Luật sư tư vấn một phần được thể hiện thông qua việc đánh giá của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), Đài tiếng nói Việt Nam (VOV) và nhiều kênh truyền hình trung ương (Truyền hình Công an nhân dân/Truyền hình Quốc hội/Truyền hình Quốc phòng) và nhiều Đài truyền hình địa phương mời tham dự với tư cách là luật sư hàng đầu trong lĩnh vực. Bạn có thể tham khảo thêm tại các video ở Youtube : Luật Công Tâm
Với đội luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến đông đảo, được đào tạo bài bản về kỹ năng tư vấn cũng như đạo đức nghề luật sư. Chúng tôi luôn phấn đấu vì mục đích cao nhất là “Đưa sự pháp luật đến gần với mỗi người dân Việt Nam”. Lời cảm ơn Chân thành của mỗi khách hàng là lời động viên, động lực để mỗi luật sư của Luật Công Tâm ngày càng nâng cao chất lượng phục vụ và đưa hình ảnh của nghề luật sư một cách trung thực, đẹp trong mắt mỗi người dân Việt Nam.
Cách liên hệ tư vấn luật
Thật đơn giản! Chỉ cần sử dụng điện thoại và gọi: 097.281.0901 – 0969545660 hoặc truy cập Zalo kết bạn (theo số điện thoại 0969545660) để liên hệ. Bạn sẽ ngay lập tực được liên hệ với Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến miễn phí 100% mà không phải trả bất cứ chi phí nào ngoài tiền gọi điện thoại theo phí thông thường của nhà mạng bạn đang sử dụng (nếu là gọi điện số hotline 0969545660).
Hotline: 0972810901 | 0969545660
Youtube: Luật Công Tâm
Website: Luật Công Tâm
Email: [email protected]
Địa chỉ: Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội.