
Bạo lực gia đình là một vấn đề nhức nhối trong xã hội Việt Nam, để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng về thể chất, tinh thần và kinh tế cho các thành viên trong gia đình. Trong những năm gần đây, cùng với sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và gia đình, nhiều cặp đôi lựa chọn sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn. Điều này đặt ra câu hỏi pháp lý quan trọng: Liệu hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng có được coi là bạo lực gia đình theo pháp luật Việt Nam không? Đây là vấn đề mà nhiều người dân, đặc biệt là những người đang trong các mối quan hệ không chính thức, quan tâm nhưng chưa hiểu rõ.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi thường xuyên nhận được các câu hỏi liên quan đến vấn đề này. Chẳng hạn, chị Nguyễn Thị L. (27 tuổi, Bắc Giang) đã liên hệ với chúng tôi trong tâm trạng hoang mang. Chị chia sẻ rằng chị và bạn trai đã sống chung như vợ chồng được hơn 3 năm nhưng không đăng ký kết hôn. Trong thời gian sống chung, chị liên tục bị bạn trai xúc phạm, đe dọa và thậm chí hành hung. Chị L. băn khoăn: “Chúng tôi không phải vợ chồng hợp pháp, vậy hành vi của anh ấy có được coi là bạo lực gia đình không? Tôi có thể nhờ pháp luật can thiệp hay tố cáo anh ấy không?” Tình huống của chị L. phản ánh thực trạng chung của nhiều người sống chung không đăng ký kết hôn, khi họ phải đối mặt với bạo lực nhưng không biết quyền lợi pháp lý của mình.
Luật Công Tâm hiểu rằng bạo lực gia đình, dù xảy ra trong bất kỳ mối quan hệ nào, đều cần được ngăn chặn và xử lý nghiêm minh. Với vai trò là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín tại Hà Nội, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và giải pháp hiệu quả để bảo vệ bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật liên quan, giúp bạn hiểu rõ liệu hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng có được coi là bạo lực gia đình hay không, và bạn có thể làm gì để bảo vệ mình. Hãy cùng Luật Công Tâm tìm hiểu ngay!
Những người sống chung như vợ chồng được pháp luật xác định thế nào?
Để xác định liệu hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng có được coi là bạo lực gia đình, trước tiên chúng ta cần hiểu khái niệm “những người sống chung như vợ chồng” theo pháp luật.
Theo Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, những người sống chung như vợ chồng được quy định như sau:
“Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
7. Chung sống như vợ chồng là việc nam, nữ tổ chức cuộc sống chung và coi nhau là vợ chồng”
Theo quy định, những người sống chung như vợ chồng được hiểu là:
- Tổ chức cuộc sống chung: Nam và nữ sống cùng nhau trong một hộ gia đình, cùng chia sẻ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, tài chính, hoặc trách nhiệm gia đình (ví dụ: nuôi con, chi trả chi phí sinh hoạt).
- Coi nhau là vợ chồng: Hai bên có ý thức xem nhau như vợ chồng, thể hiện qua hành vi, lời nói, hoặc cách đối xử với nhau. Điều này có thể được cộng đồng xung quanh (hàng xóm, bạn bè) công nhận, ví dụ qua việc tổ chức lễ cưới, giới thiệu là vợ chồng, hoặc sống công khai như một cặp đôi.
Ví dụ, trong trường hợp của chị L., chị và bạn trai sống chung, cùng chi trả sinh hoạt phí và được hàng xóm coi là một cặp vợ chồng, dù không đăng ký kết hôn. Theo pháp luật, mối quan hệ này được coi là “sống chung như vợ chồng” và các hành vi bạo lực giữa họ thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
Luật Công Tâm lưu ý rằng để được bảo vệ, bạn cần cung cấp bằng chứng chứng minh mối quan hệ sống chung, chẳng hạn như lời khai của hàng xóm, giấy tờ chung (hợp đồng thuê nhà, hóa đơn sinh hoạt) hoặc hình ảnh, tin nhắn thể hiện quan hệ tình cảm. Điều này sẽ giúp cơ quan chức năng xác định bạn thuộc đối tượng được bảo vệ.
Bạo lực gia đình và thực trạng xã hội hiện nay
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình mà còn gây ra những tổn thương lâu dài cho nạn nhân. Theo thống kê từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hàng chục nghìn vụ bạo lực gia đình, với các hình thức đa dạng như bạo lực thể chất, tinh thần, kinh tế và tình dục. Đặc biệt, xu hướng sống chung không đăng ký kết hôn ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. Nhiều cặp đôi trẻ chọn sống chung để tìm hiểu nhau trước khi kết hôn, nhưng khi xảy ra bạo lực, họ thường không biết cách xử lý vì không có quan hệ hôn nhân hợp pháp.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi nhận thấy rằng nhiều nạn nhân bạo lực trong các mối quan hệ sống chung không dám lên tiếng vì lo sợ pháp luật không bảo vệ họ. Một số người cho rằng chỉ những hành vi bạo lực xảy ra giữa vợ chồng hợp pháp mới được coi là bạo lực gia đình. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể để bảo vệ tất cả các thành viên trong gia đình, bao gồm cả những người sống chung như vợ chồng. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần xem xét định nghĩa về bạo lực gia đình và phạm vi áp dụng của pháp luật.
Theo Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007, bạo lực gia đình được định nghĩa như sau:
“Điều 2. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình.”
Theo Điều 3 Luật này quy định về hành vi bạo lực gia đình như sau:
“Điều 3. Hành vi bạo lực gia đình
1. Hành vi bạo lực gia đình bao gồm:
a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;
b) Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
c) Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
d) Bỏ mặc, không quan tâm; không nuôi dưỡng, chăm sóc thành viên gia đình là trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, người không có khả năng tự chăm sóc; không giáo dục thành viên gia đình là trẻ em;
đ) Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;
e) Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân, có quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh hoặc hành vi khác nhằm cô lập, gây áp lực thường xuyên về tâm lý;
g) Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau;
h) Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
i) Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;
k) Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm; cưỡng ép nghe âm thanh, xem hình ảnh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;
l) Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;
m) Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;
n) Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình;
o) Cưỡng ép thành viên gia đình học tập, lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng lệ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;
p) Cô lập, giam cầm thành viên gia đình;
q) Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật.
2. Hành vi quy định tại khoản 1 Điều này được thực hiện giữa người đã ly hôn; người chung sống như vợ chồng; người là cha, mẹ, con riêng, anh, chị, em của người đã ly hôn, của người chung sống như vợ chồng; người đã từng có quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi với nhau cũng được xác định là hành vi bạo lực gia đình theo quy định của Chính phủ.”
Như vậy, quy định này cho thấy rằng pháp luật không chỉ bảo vệ các thành viên trong gia đình hợp pháp mà còn mở rộng phạm vi đến những người sống chung như vợ chồng. Luật Công Tâm nhấn mạnh rằng đây là một bước tiến quan trọng, giúp đảm bảo quyền lợi cho những người trong các mối quan hệ không chính thức.
Hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng có phải là bạo lực gia đình?
Dựa trên khoản 2 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007, các hành vi bạo lực được liệt kê ở khoản 1 (như đánh đập, lăng mạ, cô lập, kiểm soát tài chính, cưỡng ép tình dục, v.v.) đều được coi là bạo lực gia đình nếu xảy ra giữa những người sống chung như vợ chồng. Điều này có nghĩa là pháp luật không phân biệt giữa vợ chồng hợp pháp và những người sống chung không đăng ký kết hôn khi xử lý các hành vi bạo lực.
Cụ thể, các hành vi sau đây, nếu được thực hiện giữa những người sống chung như vợ chồng, đều bị coi là bạo lực gia đình:
- Bạo lực thể chất: Đánh đập, hành hung, gây tổn thương cơ thể (ví dụ: bạn trai của chị L. hành hung chị).
- Bạo lực tinh thần: Lăng mạ, xúc phạm danh dự, đe dọa, gây áp lực tâm lý (ví dụ: liên tục chửi bới, đe dọa đuổi chị L. ra khỏi nhà).
- Bạo lực kinh tế: Kiểm soát thu nhập, chiếm đoạt tài sản riêng, ép buộc đóng góp tài chính quá khả năng.
- Bạo lực tình dục: Cưỡng ép quan hệ tình dục hoặc các hành vi xâm phạm quyền tự do tình dục.
Luật Công Tâm nhấn mạnh rằng các hành vi này không chỉ vi phạm đạo đức mà còn vi phạm pháp luật. Nếu bạn đang là nạn nhân của bạo lực trong mối quan hệ sống chung, bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp, bất kể bạn và đối phương có đăng ký kết hôn hay không.
Để minh họa, hãy quay lại trường hợp của chị L. Khi chị bị bạn trai hành hung và xúc phạm, những hành vi này thuộc phạm vi bạo lực gia đình theo điểm a và điểm b khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007. Chị L. có thể làm đơn tố cáo đến cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương để được bảo vệ, bất kể chị và bạn trai không phải vợ chồng hợp pháp.
Quyền, trách nhiệm và biện pháp bảo vệ người bị bạo lực gia đình
Khi hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng được xác định là bạo lực gia đình, nạn nhân có các quyền lợi và biện pháp bảo vệ theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007. Dưới đây là các biện pháp cụ thể mà bạn có thể áp dụng:
- Quyền của người bị bạo lực gia đình
Theo Điều 9 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007, người bị bạo lực gia đình có các quyền sau:
“Điều 9. Quyền và trách nhiệm của người bị bạo lực gia đình
1. Người bị bạo lực gia đình có các quyền sau đây:
a) Yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp khác có liên quan đến hành vi bạo lực gia đình;
b) Yêu cầu cơ quan, cá nhân có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, hỗ trợ theo quy định của Luật này;
c) Được bố trí nơi tạm lánh, giữ bí mật về nơi tạm lánh và thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình theo quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan;
d) Được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, kỹ năng để ứng phó với bạo lực gia đình, trợ giúp pháp lý và trợ giúp xã hội theo quy định của pháp luật;
đ) Yêu cầu người có hành vi bạo lực gia đình khắc phục hậu quả, bồi thường tổn hại về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và thiệt hại về tài sản;
e) Được thông tin về quyền và nghĩa vụ liên quan trong quá trình giải quyết mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên gia đình, xử lý hành vi bạo lực gia đình;
g) Khiếu nại, tố cáo, khởi kiện đối với hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình;
h) Quyền khác theo quy định của pháp luật có liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình.”
Theo quy định này, chị L. có quyền yêu cầu công an địa phương bảo vệ, yêu cầu bạn trai chấm dứt hành vi bạo lực, và thậm chí được hỗ trợ tư vấn tâm lý hoặc chỗ ở tạm thời nếu cần thiết.
- Biện pháp ngăn chặn và xử lý
Điều 22 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007 quy định các biện pháp ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và bảo vệ, hỗ trợ người bị bạo lực gia đình, bao gồm:
“Điều 22. Biện pháp ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và bảo vệ, hỗ trợ người bị bạo lực gia đình
1. Biện pháp ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và bảo vệ, hỗ trợ người bị bạo lực gia đình bao gồm:
a) Buộc chấm dứt hành vi bạo lực gia đình;
b) Yêu cầu người có hành vi bạo lực gia đình đến trụ sở Công an xã nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình;
c) Cấm tiếp xúc;
d) Bố trí nơi tạm lánh và hỗ trợ nhu cầu thiết yếu;
đ) Chăm sóc, điều trị người bị bạo lực gia đình;
e) Trợ giúp pháp lý và tư vấn tâm lý, kỹ năng để ứng phó với hành vi bạo lực gia đình;
g) Giáo dục, hỗ trợ chuyển đổi hành vi bạo lực gia đình;
h) Góp ý, phê bình người có hành vi bạo lực gia đình trong cộng đồng dân cư;
i) Thực hiện công việc phục vụ cộng đồng;
k) Các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính; các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ người bị hại theo quy định của pháp luật về tố tụng hình sự đối với người có hành vi bạo lực gia đình.”
Ngoài ra, người có hành vi bạo lực gia đình có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự, tùy theo mức độ nghiêm trọng. Ví dụ, Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi bạo lực gia đình có thể bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Nếu gây thương tích nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác.
Luật Công Tâm khuyến nghị bạn thu thập bằng chứng (hình ảnh, video, tin nhắn, lời khai nhân chứng) và liên hệ ngay với công an hoặc chính quyền địa phương để được hỗ trợ. Nếu cần tư vấn pháp lý hoặc hỗ trợ làm đơn, hãy gọi hotline 0972810901 hoặc 0969545660 để được Luật Công Tâm hỗ trợ.
Làm gì khi là nạn nhân bạo lực trong mối quan hệ sống chung?
Nếu bạn đang là nạn nhân của bạo lực trong mối quan hệ sống chung như vợ chồng, Luật Công Tâm đưa ra các bước cụ thể để bảo vệ bản thân:
Bước 1: Thu thập bằng chứng
Hãy lưu giữ các bằng chứng về hành vi bạo lực, chẳng hạn như:
- Hình ảnh, video ghi lại hành vi hành hung hoặc đe dọa.
- Tin nhắn, email hoặc ghi âm thể hiện hành vi xúc phạm, kiểm soát.
- Giấy khám sức khỏe nếu bạn bị thương tích.
- Lời khai của hàng xóm, bạn bè chứng minh mối quan hệ sống chung và hành vi bạo lực.
Bước 2: Liên hệ cơ quan chức năng
- Công an địa phương: Báo cáo vụ việc và yêu cầu can thiệp ngay lập tức nếu bạn cảm thấy nguy hiểm.
- Ủy ban nhân dân cấp xã: Làm đơn yêu cầu ban hành quyết định cấm tiếp xúc theo Điều 20 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
- Tòa án: Nếu cần thiết, bạn có thể khởi kiện dân sự để yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc giải quyết các vấn đề liên quan (ví dụ: phân chia tài sản chung).
Bước 3: Tìm kiếm sự hỗ trợ
- Tư vấn pháp lý: Liên hệ Luật Công Tâm để được hướng dẫn làm đơn, chuẩn bị hồ sơ và bảo vệ quyền lợi.
- Tư vấn tâm lý: Tìm đến các trung tâm hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình hoặc đường dây nóng (như 111) để được hỗ trợ tinh thần.
- Nơi tạm lánh: Nếu không an toàn, bạn có thể yêu cầu được bố trí nơi tạm lánh theo Điều 6 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
Bước 4: Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật
Nếu hành vi bạo lực nghiêm trọng (gây thương tích, đe dọa tính mạng), bạn có thể làm đơn tố cáo đến công an để khởi tố hình sự. Luật Công Tâm sẽ hỗ trợ bạn soạn đơn tố cáo và làm việc với cơ quan chức năng.
Bước 5: Xem xét chấm dứt mối quan hệ
Nếu mối quan hệ không còn an toàn, bạn nên cân nhắc chấm dứt việc sống chung. Dù không có quan hệ hôn nhân hợp pháp, bạn vẫn có quyền yêu cầu phân chia tài sản chung (nếu có) theo Điều 16 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về giải quyết hậu quả của việc sống chung như vợ chồng.
Luật Công Tâm cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi tình huống. Nếu bạn đang bị bạo lực hoặc cần hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được bảo vệ kịp thời.
Lời khuyên từ Luật Công Tâm để phòng, chống bạo lực gia đình
Để ngăn chặn và xử lý bạo lực gia đình trong các mối quan hệ sống chung, Luật Công Tâm đưa ra một số lời khuyên sau:
- Tìm hiểu quyền lợi pháp lý: Hãy nắm rõ các quy định của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình để biết cách bảo vệ mình khi cần thiết.
- Giao tiếp cởi mở: Nếu có thể, hãy thảo luận với đối phương về các vấn đề trong mối quan hệ để tránh leo thang thành bạo lực.
- Lưu giữ bằng chứng: Luôn giữ lại các chứng cứ liên quan đến hành vi bạo lực để sử dụng khi cần tố cáo hoặc khởi kiện.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ sớm: Đừng chờ đến khi bạo lực trở nên nghiêm trọng. Hãy liên hệ Luật Công Tâm hoặc cơ quan chức năng ngay khi có dấu hiệu bạo lực.
- Xây dựng kế hoạch an toàn: Nếu bạn lo ngại về sự an toàn của mình, hãy chuẩn bị một kế hoạch thoát hiểm, bao gồm nơi ở tạm thời và số liên lạc khẩn cấp.
Luật Công Tâm hiểu rằng bạo lực gia đình là một trải nghiệm đau đớn, đặc biệt trong các mối quan hệ không chính thức. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ pháp lý tận tâm, giúp bạn vượt qua khó khăn và lấy lại sự bình yên trong cuộc sống.
Liên hệ Luật Công Tâm để được hỗ trợ
Nếu bạn đang là nạn nhân của bạo lực trong mối quan hệ sống chung như vợ chồng, hoặc cần tư vấn về bất kỳ vấn đề pháp lý nào, hãy liên hệ ngay với Luật Công Tâm. Chúng tôi tự hào là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, với trụ sở tại Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội.
Hãy gọi hotline 0972810901 hoặc 0969545660, hoặc truy cập website luatcongtam.com.vn để được tư vấn. Luật Công Tâm luôn sẵn sàng lắng nghe, hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của bạn trước mọi hành vi bạo lực.
Kết luận: Hành vi bạo lực giữa những người sống chung như vợ chồng được pháp luật Việt Nam coi là bạo lực gia đình theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007. Bạn hoàn toàn có quyền yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp, bảo vệ và xử lý người vi phạm. Để đảm bảo quyền lợi, hãy liên hệ Luật Công Tâm để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Chúng tôi luôn ở đây để đồng hành cùng bạn!