Trong xã hội hiện đại, việc lập di chúc để định đoạt tài sản sau khi qua đời không còn xa lạ với người dân Việt Nam. Di chúc không chỉ là cách thể hiện ý chí cá nhân về việc phân chia tài sản, mà còn giúp tránh những tranh chấp không đáng có giữa các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách lập di chúc sao cho hợp pháp, đảm bảo giá trị pháp lý và ý nguyện được thực hiện đúng theo mong muốn. Thực tế, nhiều trường hợp di chúc bị tuyên vô hiệu do không tuân thủ các quy định của pháp luật, gây ra những hệ lụy đáng tiếc như tranh chấp thừa kế kéo dài, mất đoàn kết gia đình.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi thường xuyên tiếp nhận những câu hỏi từ khách hàng về việc lập di chúc. Ví dụ, chị Nguyễn Thị Hạnh (Hà Nội) chia sẻ: “Mẹ tôi muốn lập di chúc để lại nhà đất cho các con, nhưng bà không biết chữ. Vậy di chúc phải làm thế nào để hợp pháp? Có cần công chứng không?”. Hay như anh Trần Văn Minh (Bắc Ninh) thắc mắc: “Tôi muốn lập di chúc để lại tài sản cho cháu nội, nhưng nghe nói nếu không đúng quy định thì di chúc sẽ không có hiệu lực. Luật Công Tâm có thể hướng dẫn tôi cách làm đúng không?”. Những câu hỏi này cho thấy nhu cầu tìm hiểu về cách lập di chúc hợp pháp đang rất lớn, nhưng không phải ai cũng nắm rõ quy định pháp luật.
Luật Công Tâm xin chia sẻ bài viết chi tiết dưới đây để bạn đọc hiểu rõ hơn về các điều kiện, hình thức và thủ tục lập di chúc hợp pháp theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Với kinh nghiệm tư vấn pháp lý lâu năm, chúng tôi cam kết mang đến thông tin dễ hiểu, thực tế và hữu ích nhất, giúp bạn tự tin lập di chúc đúng quy định, bảo vệ quyền lợi của mình và người thân. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Di chúc là gì và tại sao cần lập di chúc hợp pháp?
Di chúc là một văn bản hoặc lời nói thể hiện ý chí của một cá nhân nhằm định đoạt tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời. Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc được định nghĩa như sau:
Điều 624. Di chúc
Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.
Lập di chúc hợp pháp không chỉ giúp cá nhân thực hiện ý nguyện của mình mà còn đảm bảo quyền lợi của những người thừa kế, tránh các tranh chấp không đáng có trong gia đình. Thực tế, tại Việt Nam, nhiều gia đình đã xảy ra mâu thuẫn khi phân chia di sản chỉ vì di chúc không hợp pháp hoặc không có di chúc. Ví dụ, trường hợp một người để lại di chúc viết tay nhưng không có chữ ký, dẫn đến việc di chúc bị Tòa án tuyên vô hiệu, và tài sản được chia theo pháp luật, không đúng với ý nguyện ban đầu.
Việc lập di chúc hợp pháp mang lại những lợi ích sau:
- Thể hiện ý chí cá nhân: Bạn có thể quyết định ai sẽ nhận tài sản, nhận bao nhiêu, hoặc thậm chí truất quyền thừa kế của một số người.
- Tránh tranh chấp: Một di chúc hợp pháp giúp phân chia tài sản rõ ràng, giảm thiểu mâu thuẫn giữa các bên thừa kế.
- Bảo vệ người yếu thế: Di chúc có thể đảm bảo quyền lợi cho những người phụ thuộc như con chưa thành niên, cha mẹ già yếu.
- Đảm bảo giá trị pháp lý: Một di chúc hợp pháp sẽ được pháp luật công nhận và thực hiện đúng theo ý nguyện của người lập di chúc.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi hiểu rằng mỗi gia đình có hoàn cảnh riêng, và việc lập di chúc cần được thực hiện cẩn thận, đúng quy định để tránh rủi ro pháp lý. Vì vậy, bạn cần nắm rõ các điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp, mà chúng tôi sẽ trình bày chi tiết ở phần sau.
Các điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp
Để một di chúc được công nhận là hợp pháp, nó phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015. Dưới đây là nội dung chi tiết của điều luật này:
Điều 630. Di chúc hợp pháp
1. Di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây:
a) Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép;
b) Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
2. Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
3. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
4. Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều này.
5. Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
Dựa trên quy định này, Luật Công Tâm xin giải thích rõ từng điều kiện như sau:
- Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt
Người lập di chúc phải trong trạng thái tinh thần tỉnh táo, có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình. Điều này có nghĩa là họ không được lập di chúc khi đang bị bệnh tâm thần, mất trí nhớ, hoặc bị ảnh hưởng bởi rượu bia, ma túy. Ví dụ, nếu một người lập di chúc khi đang bị bệnh Alzheimer nặng, di chúc đó có thể bị Tòa án tuyên vô hiệu.
- Không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép
Di chúc phải được lập một cách tự nguyện, không chịu bất kỳ áp lực nào từ người khác. Chẳng hạn, nếu một người con ép buộc cha mẹ lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho mình, di chúc đó sẽ không hợp pháp.
- Nội dung di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội
Nội dung di chúc phải phù hợp với các quy định của pháp luật và không vi phạm các chuẩn mực đạo đức. Ví dụ, bạn không thể lập di chúc yêu cầu người thừa kế thực hiện hành vi phạm tội hoặc làm điều trái với thuần phong mỹ tục (như yêu cầu phá bỏ bàn thờ tổ tiên).
- Hình thức di chúc đúng quy định
Di chúc phải được lập dưới hình thức phù hợp, chẳng hạn như văn bản viết tay, đánh máy, hoặc di chúc miệng trong trường hợp đặc biệt. Mỗi loại di chúc có yêu cầu riêng về hình thức, mà chúng tôi sẽ trình bày chi tiết ở phần tiếp theo.
- Di chúc của người từ 15 đến dưới 18 tuổi
Người từ 15 đến dưới 18 tuổi có thể lập di chúc, nhưng di chúc phải được lập bằng văn bản và cần sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Tuy nhiên, cha mẹ hoặc người giám hộ chỉ đồng ý về việc lập di chúc, không được can thiệp vào nội dung.
- Di chúc của người không biết chữ hoặc hạn chế thể chất
Những người không biết chữ hoặc có hạn chế về thể chất (như bị liệt, không thể viết) phải nhờ người khác lập di chúc bằng văn bản và cần có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp.
- Di chúc miệng
Theo Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc miệng chỉ được công nhận trong trường hợp người lập di chúc đang trong tình trạng nguy kịch và không thể lập di chúc bằng văn bản. Ngoài ra, di chúc miệng cần có ít nhất hai người làm chứng, và sau đó phải được ghi chép lại, ký tên hoặc điểm chỉ, đồng thời được công chứng hoặc chứng thực trong vòng 5 ngày làm việc.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng lập di chúc bằng văn bản và có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý cao nhất, tránh những rủi ro không đáng có.
Các hình thức di chúc hợp pháp
Theo Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có thể được lập dưới các hình thức sau:
Điều 628. Di chúc bằng văn bản
Di chúc bằng văn bản bao gồm:
1. Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng.
2. Di chúc bằng văn bản có người làm chứng.
3. Di chúc bằng văn bản có công chứng.
4. Di chúc bằng văn bản có chứng thực.
Ngoài ra, di chúc miệng cũng được công nhận trong một số trường hợp đặc biệt, như đã đề cập ở trên. Luật Công Tâm xin phân tích từng hình thức để bạn hiểu rõ hơn:
- Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng
Tại Điều 633 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
Điều 633. Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng
Người lập di chúc phải tự viết và ký vào bản di chúc.
Việc lập di chúc bằng văn bản không có người làm chứng phải tuân theo quy định tại Điều 631 của Bộ luật này.
Đây là hình thức đơn giản nhất, phù hợp với những người có khả năng tự viết di chúc. Di chúc này phải do chính người lập di chúc viết tay và ký tên. Tuy nhiên, nếu di chúc bị tẩy xóa, sửa chữa mà không có chữ ký xác nhận bên cạnh, nó có thể bị coi là không hợp pháp. Ví dụ, ông Nguyễn Văn A tự viết di chúc để lại nhà cho con trai, nhưng sau đó sửa đổi mà không ký xác nhận, di chúc có thể bị vô hiệu.
- Di chúc bằng văn bản có người làm chứng
Tại Điều 634 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
Điều 634. Di chúc bằng văn bản có người làm chứng
Trường hợp người lập di chúc không tự mình viết bản di chúc thì có thể tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết hoặc đánh máy bản di chúc, nhưng phải có ít nhất là hai người làm chứng. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng; những người làm chứng xác nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc.
Việc lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải tuân theo quy định tại Điều 631 và Điều 632 của Bộ luật này.
Hình thức này phù hợp với những người không thể tự viết di chúc, chẳng hạn như người không biết chữ hoặc bị liệt. Tuy nhiên, người làm chứng phải đáp ứng các điều kiện tại Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015:
Điều 632. Người làm chứng cho việc lập di chúc
Mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ những người sau đây:
1. Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc.
2. Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc.
3. Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
Ví dụ, nếu bà Trần Thị B không biết chữ và nhờ hàng xóm viết di chúc, thì cần ít nhất hai người làm chứng không phải là con cái hoặc người có liên quan đến tài sản trong di chúc.
- Di chúc bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực
Đây là hình thức được Luật Công Tâm khuyến khích nhất vì có giá trị pháp lý cao, ít bị tranh chấp. Di chúc này cần được lập tại văn phòng công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền (như Ủy ban nhân dân). Quy trình công chứng/chứng thực đảm bảo rằng người lập di chúc minh mẫn, tự nguyện và di chúc được lập đúng quy định.
- Di chúc miệng
Như đã đề cập, di chúc miệng chỉ được công nhận trong trường hợp người lập di chúc đang trong tình trạng nguy kịch. Sau khi được ghi chép lại và công chứng/chứng thực, di chúc miệng có giá trị tương đương di chúc bằng văn bản.
Nội dung cần có trong di chúc hợp pháp
Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của di chúc phải bao gồm các yếu tố sau:
Điều 631. Nội dung của di chúc
1. Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:
a) Ngày, tháng, năm lập di chúc;
b) Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc;
c) Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;
d) Di sản để lại và nơi có di sản.
2. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, di chúc có thể có các nội dung khác.
3. Di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu, nếu di chúc gồm nhiều trang thì mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc. Trường hợp di chúc có sự tẩy xóa, sửa chữa thì người tự viết di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa.
Luật Công Tâm xin hướng dẫn người đọc cách viết di chúc như sau:
- Ngày, tháng, năm lập di chúc: Giúp xác định thời điểm di chúc được lập, đặc biệt trong trường hợp có nhiều bản di chúc.
- Họ, tên và nơi cư trú: Xác định rõ danh tính của người lập di chúc.
- Người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Cần nêu rõ ai sẽ nhận tài sản, ví dụ “con trai Nguyễn Văn C” hoặc “UBND phường để làm từ thiện”.
- Di sản và nơi có di sản: Mô tả cụ thể tài sản (nhà đất, tiền tiết kiệm, ô tô…) và vị trí của tài sản.
Ngoài ra, bạn có thể thêm các nội dung khác như:
- Chỉ định người quản lý di sản.
- Giao nghĩa vụ cho người thừa kế (ví dụ: chăm sóc người thân).
- Dặn dò về việc thờ cúng hoặc di tặng.
Lưu ý, di chúc không được viết tắt, dùng ký hiệu, và nếu có nhiều trang, mỗi trang cần được đánh số và ký tên/điểm chỉ. Nếu có tẩy xóa, sửa chữa, cần có chữ ký xác nhận để tránh tranh chấp.
Thủ tục lập di chúc hợp pháp
Để lập di chúc hợp pháp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau, tùy thuộc vào hình thức di chúc:
Bước 1: Chuẩn bị thông tin và tài liệu
- Xác định tài sản bạn muốn để lại (nhà đất, tiền tiết kiệm, cổ phần…).
- Liệt kê người thừa kế và phần tài sản mỗi người được nhận.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu) và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (sổ đỏ, hợp đồng tiết kiệm…).
Bước 2: Soạn thảo di chúc
- Nếu tự viết di chúc, bạn cần đảm bảo viết rõ ràng, đúng nội dung theo Điều 631.
- Nếu nhờ người khác viết hoặc đánh máy, cần có ít nhất hai người làm chứng.
- Nếu lập di chúc tại văn phòng công chứng, bạn chỉ cần cung cấp thông tin, công chứng viên sẽ soạn thảo theo đúng quy định.
Bước 3: Ký tên hoặc điểm chỉ
- Người lập di chúc phải ký tên hoặc điểm chỉ vào di chúc. Nếu có người làm chứng, họ cũng cần ký xác nhận.
Bước 4: Công chứng hoặc chứng thực (nếu cần)
- Mang di chúc đến văn phòng công chứng hoặc UBND có thẩm quyền để công chứng/chứng thực.
- Công chứng viên sẽ kiểm tra trạng thái tinh thần của bạn và đảm bảo di chúc được lập tự nguyện.
Bước 5: Lưu giữ di chúc
- Bạn có thể giữ di chúc tại nhà, gửi cho người thân tin cậy, hoặc lưu tại văn phòng công chứng để đảm bảo an toàn.
Luật Công Tâm khuyến nghị bạn nên lập di chúc có công chứng/chứng thực để tăng tính pháp lý và dễ dàng thực hiện sau này.
Những lưu ý quan trọng khi lập di chúc
Để đảm bảo di chúc hợp pháp và không bị tranh chấp, Luật Công Tâm xin lưu ý bạn một số điểm sau:
- Kiểm tra tài sản: Đảm bảo tài sản trong di chúc thuộc sở hữu hợp pháp của bạn. Ví dụ, nếu nhà đất đứng tên chung với người khác, bạn chỉ có thể định đoạt phần tài sản của mình.
- Chọn người làm chứng cẩn thận: Người làm chứng không được là người thừa kế hoặc có quyền lợi liên quan đến di chúc.
- Công chứng/chứng thực: Đây là cách tốt nhất để đảm bảo di chúc hợp pháp, đặc biệt với những tài sản giá trị lớn như nhà đất.
- Cập nhật di chúc: Nếu có thay đổi về ý chí (ví dụ, muốn thay đổi người thừa kế), bạn cần lập di chúc mới và hủy di chúc cũ.
- Tư vấn luật sư: Nếu không chắc chắn về quy trình, hãy liên hệ Luật Công Tâm qua hotline 0972810901 hoặc 0969545660 để được hỗ trợ.
Dịch vụ tư vấn lập di chúc tại Luật Công Tâm
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lập di chúc chuyên nghiệp, bao gồm:
- Tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến di chúc.
- Hỗ trợ soạn thảo di chúc đảm bảo hợp pháp, đúng ý nguyện của bạn.
- Đại diện làm việc với cơ quan công chứng/chứng thực.
- Giải quyết tranh chấp thừa kế liên quan đến di chúc.
Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý tốt nhất, giúp bạn yên tâm định đoạt tài sản của mình. Hãy liên hệ ngay với Luật Công Tâm qua địa chỉ Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội hoặc hotline 0972810901 để được hỗ trợ nhanh chóng!
Kết luận
Lập di chúc hợp pháp là cách tốt nhất để bạn thể hiện ý chí của mình, bảo vệ quyền lợi của người thân và tránh những tranh chấp không đáng có. Với các quy định chi tiết tại Bộ luật Dân sự 2015, bạn cần đảm bảo di chúc đáp ứng các điều kiện về nội dung, hình thức và thủ tục. Luật Công Tâm hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về cách lập di chúc hợp pháp. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và chuyên sâu. Hãy để Luật Công Tâm đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý!