
PhíTrong xã hội Việt Nam, người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) là nhóm đối tượng được pháp luật ưu tiên bảo vệ, đặc biệt trong các vấn đề pháp lý như tố tụng dân sự. Một trong những chính sách nhân đạo nổi bật là quy định miễn nộp tạm ứng án phí, án phí cho người cao tuổi khi tham gia khởi kiện hoặc giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Tuy nhiên, câu hỏi mà nhiều người đặt ra là: Nếu người cao tuổi không gửi đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí, họ có phải nộp tiền tạm ứng án phí không? Đây là vấn đề pháp lý phổ biến, gây bối rối cho nhiều người lớn tuổi, đặc biệt là những người không quen thuộc với các thủ tục tố tụng.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi thường xuyên tiếp nhận các câu hỏi từ khách hàng liên quan đến vấn đề này. Ví dụ, bác Trần Văn M. (65 tuổi, Hải Phòng) đã liên hệ với chúng tôi khi chuẩn bị nộp đơn khởi kiện tranh chấp đất đai với hàng xóm. Bác chia sẻ: “Tôi nghe nói người cao tuổi như tôi được miễn nộp tiền tạm ứng án phí, nhưng Tòa án yêu cầu tôi phải nộp vì tôi không làm đơn đề nghị miễn. Tôi không hiểu rõ quy định, liệu tôi có bắt buộc phải nộp tiền này không? Nếu không nộp, Tòa có thụ lý đơn của tôi không?” Tình huống của bác M. phản ánh thực trạng chung: nhiều người cao tuổi không nắm rõ quy trình và điều kiện để được hưởng chính sách miễn giảm án phí, dẫn đến việc bị yêu cầu nộp tiền hoặc lo lắng về thủ tục pháp lý.
Luật Công Tâm hiểu rằng các quy định pháp luật có thể phức tạp đối với người dân, đặc biệt là người cao tuổi. Với vai trò là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín tại Hà Nội, chúng tôi cam kết giải thích rõ ràng, dễ hiểu và hỗ trợ bạn trong mọi tình huống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết quy định pháp luật về việc miễn tạm ứng án phí cho người cao tuổi, giải đáp câu hỏi liệu không nộp đơn đề nghị có dẫn đến việc phải nộp tiền hay không, và hướng dẫn bạn các bước cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình. Hãy cùng Luật Công Tâm tìm hiểu ngay!
Người cao tuổi và chính sách miễn tạm ứng án phí: Tổng quan pháp lý
Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) được pháp luật Việt Nam coi là nhóm đối tượng yếu thế, cần được hỗ trợ trong các quan hệ xã hội, bao gồm cả tố tụng dân sự. Chính sách miễn nộp tạm ứng án phí, án phí là một trong những biện pháp nhân đạo nhằm giúp người cao tuổi dễ dàng tiếp cận công lý mà không bị gánh nặng tài chính.
Theo Điều 2 Luật Người cao tuổi 2009, khái niệm “người cao tuổi” được quy định như sau:
“Điều 2. Người cao tuổi
Người cao tuổi được quy định trong Luật này là công dân Việt Nam từ đủ 60 tuổi trở lên..”
Quy định này xác định rõ ràng đối tượng được hưởng các chính sách ưu đãi, bao gồm miễn nộp tạm ứng án phí. Cụ thể, Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội (sau đây gọi tắt là Nghị quyết 326) quy định về mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án. Trong đó, khoản 1 Điều 12 Nghị quyết 326 liệt kê các trường hợp được miễn nộp tạm ứng án phí, án phí, bao gồm người cao tuổi:
“Điều 12. Miễn nộp tiền tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án
1. Những trường hợp sau đây được miễn nộp tiền tạm ứng án phí, án phí:
a) Người lao động khởi kiện đòi tiền lương, trợ cấp mất việc làm, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, tiền bồi thường về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; giải quyết những vấn đề bồi thường thiệt hại hoặc vì bị sa thải, chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật;
b) Người yêu cầu cấp dưỡng, xin xác định cha, mẹ cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự;
c) Người khiếu kiện quyết định hành chính, hành vi hành chính trong việc áp dụng hoặc thi hành biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã, phường, thị trấn;
d) Người yêu cầu bồi thường về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín;
đ) Trẻ em; cá nhân thuộc hộ nghèo, cận nghèo; người cao tuổi; người khuyết tật; người có công với cách mạng; đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn; thân nhân liệt sĩ được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận gia đình liệt sĩ.”
Theo quy định này, người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) được miễn nộp tạm ứng án phí và án phí trong các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh thương mại, lao động, hành chính, v.v. Tuy nhiên, để được hưởng quyền này, pháp luật đặt ra một số điều kiện cụ thể, đặc biệt liên quan đến việc nộp đơn đề nghị. Luật Công Tâm nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ các điều kiện này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có khi khởi kiện.
Vai trò của đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí
Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất là liệu người cao tuổi có bắt buộc phải nộp đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí để được hưởng chính sách miễn nộp hay không. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét quy định tại Điều 14 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14:
“Điều 14. Hồ sơ đề nghị miễn, giảm tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án
1. Người đề nghị được miễn, giảm tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí, lệ phí Tòa án thuộc trường hợp quy định tại Điều 12, Điều 13 của Nghị quyết nàyphải, có đơn đề nghị nộp cho Tòa án có thẩm quyền kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh thuộc trường hợp được miễn, giảm.
2. Đơn đề nghị miễn, giảm tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án phải có các nội dung sau đây:
a) Ngày, tháng, năm làm đơn;
b) Họ, tên, địa chỉ của người làm đơn;
c) Lý do và căn cứ đề nghị miễn, giảm.”
Theo quy định trên, người cao tuổi muốn được miễn tạm ứng án phí phải nộp đơn đề nghị kèm theo các giấy tờ chứng minh mình thuộc đối tượng được miễn, chẳng hạn như bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc sổ hộ khẩu để xác nhận độ tuổi. Nếu không nộp đơn đề nghị, Tòa án có thể yêu cầu người cao tuổi nộp tạm ứng án phí theo quy định chung, vì Tòa án không tự động áp dụng chính sách miễn trừ khi không có đề nghị chính thức.
Luật Công Tâm nhận thấy rằng nhiều người cao tuổi, như bác M. trong ví dụ trên, không nắm rõ quy định này. Một số người cho rằng việc miễn án phí là “đương nhiên” vì họ đã đủ tuổi, nhưng thực tế, pháp luật yêu cầu phải có đơn đề nghị để đảm bảo tính minh bạch và tránh lạm dụng chính sách. Do đó, nếu bạn là người cao tuổi và chuẩn bị khởi kiện, hãy nhớ làm đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí ngay từ đầu để tránh bị yêu cầu nộp tiền.
Không nộp đơn đề nghị: Hậu quả pháp lý là gì?
Câu hỏi đặt ra là: Nếu người cao tuổi không nộp đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí, Tòa án có thụ lý vụ án không, và họ có phải nộp tiền tạm ứng án phí không? Để trả lời, chúng ta cần xem xét quy trình thụ lý vụ án theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
“Điều 195. Thụ lý vụ án
1. Sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án thì Thẩm phán phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp họ phải nộp tiền tạm ứng án phí.
2. Thẩm phán dự tính số tiền tạm ứng án phí, ghi vào giấy báo và giao cho người khởi kiện để họ nộp tiền tạm ứng án phí. Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
3. Thẩm phán thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
4. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí thì Thẩm phán phải thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo.“
Theo khoản 3 Điều 195, nếu người khởi kiện thuộc đối tượng được miễn nộp tạm ứng án phí (như người cao tuổi), Tòa án sẽ thụ lý vụ án ngay sau khi nhận đơn khởi kiện, nhưng điều này chỉ áp dụng khi Tòa án đã xác nhận được tư cách miễn nộp của người khởi kiện. Trong thực tế, nếu người cao tuổi không nộp đơn đề nghị miễn và cũng không nộp tiền tạm ứng án phí, Tòa án có thể:
- Yêu cầu bổ sung đơn đề nghị miễn: Tòa án sẽ thông báo để người khởi kiện nộp đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí kèm giấy tờ chứng minh độ tuổi.
- Yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí: Nếu không có đơn đề nghị, Tòa án sẽ coi người khởi kiện không thuộc diện miễn và yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí theo mức quy định tại Nghị quyết 326.
- Trả lại đơn khởi kiện: Nếu người khởi kiện không nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày và cũng không nộp đơn đề nghị miễn, Tòa án có thể trả lại đơn khởi kiện theo Điều 196 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Luật Công Tâm nhấn mạnh rằng việc không nộp đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí có thể dẫn đến việc Tòa án yêu cầu bạn nộp tiền tạm ứng, làm chậm trễ quá trình thụ lý vụ án. Để tránh tình trạng này, bạn nên chuẩn bị đơn đề nghị ngay từ khi nộp đơn khởi kiện và liên hệ luật sư để được hướng dẫn chi tiết.
Các quan điểm khác nhau về việc miễn án phí cho người cao tuổi
Trong thực tiễn xét xử, có nhiều quan điểm khác nhau về việc liệu người cao tuổi có được miễn án phí nếu không nộp đơn đề nghị hay không. Luật Công Tâm tổng hợp ba quan điểm chính như sau:
1. Quan điểm thứ nhất: Phải nộp đơn đề nghị
Đây là quan điểm phổ biến, dựa trên khoản 1 Điều 14 Nghị quyết 326. Theo quan điểm này, người cao tuổi chỉ được miễn tạm ứng án phí nếu nộp đơn đề nghị kèm giấy tờ chứng minh. Nếu không có đơn, Tòa án có quyền yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí, và việc này không được coi là vi phạm pháp luật. Quan điểm này được củng cố bởi Công văn số 89/TANDTC-PC ngày 30/6/2020 của Tòa án Nhân dân Tối cao, khẳng định rằng nếu không có đơn đề nghị, Tòa án buộc đương sự chịu án phí là đúng quy định. Cụ thể tại tiểu mục 12 mục IV Công văn này quy định như sau:
“12. Người cao tuổi không có đơn, không có đề nghị miễn tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án (vì không hiểu biết, không được giải thích). Tòa án vẫn buộc phải chịu án phí (không cho miễn) có được xác định là vi phạm hay không?
Theo quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 12 của Nghị quyết số 326/2016/NQ-UBTVQH thì người cao tuổi được miễn nộp tiền tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án.
Tuy nhiên, khoản 1 Điều 14 của Nghị quyết số 326/2016/NQ-UBTVQH quy định: “Người đề nghị được miễn, giảm tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí, lệ phí Tòa án thuộc trường hợp quy định tại Điều 12, Điều 13 của Nghị quyết này phải có đơn đề nghị nộp cho Tòa án có thẩm quyền kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh thuộc trường hợp được miễn, giảm”.
Do đó, nếu đương sự không có đơn đề nghị thì việc Tòa án quyết định đương sự phải chịu án phí là không vi phạm.”
2. Quan điểm thứ hai: Miễn án phí đương nhiên
Một số ý kiến cho rằng người cao tuổi thuộc đối tượng được miễn án phí theo điểm đ khoản 1 Điều 12 Nghị quyết 326, nên Tòa án phải tự động miễn mà không cần đơn đề nghị. Quan điểm này dựa trên tinh thần nhân đạo của pháp luật, cho rằng việc yêu cầu người cao tuổi làm đơn là thủ tục hành chính không cần thiết, đặc biệt khi họ không hiểu biết pháp luật.
3. Quan điểm thứ ba: Đề nghị miễn tại phiên tòa
Quan điểm này cho rằng nếu người cao tuổi không nộp đơn đề nghị trước khi thụ lý vụ án, nhưng tại phiên đối thoại, hòa giải hoặc phiên tòa, họ đề nghị miễn án phí và chứng minh được độ tuổi, Tòa án vẫn có thể xem xét miễn. Điều này phù hợp với thực tiễn, khi nhiều người cao tuổi chỉ phát hiện ra quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.
Luật Công Tâm đồng tình với quan điểm thứ nhất, vì quy định tại Điều 14 Nghị quyết 326 rõ ràng yêu cầu phải có đơn đề nghị. Tuy nhiên, chúng tôi khuyến nghị Tòa án nên chủ động hướng dẫn người cao tuổi làm đơn ngay từ khi nhận đơn khởi kiện, để đảm bảo quyền lợi của họ không bị ảnh hưởng do thiếu hiểu biết pháp lý.
Hướng dẫn làm đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí
Để giúp người cao tuổi dễ dàng thực hiện thủ tục miễn tạm ứng án phí, Luật Công Tâm cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách làm đơn đề nghị như sau:
Nội dung đơn đề nghị
Đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí cần bao gồm các nội dung theo khoản 2 Điều 14 Nghị quyết 326, cụ thể:
- Ngày, tháng, năm làm đơn: Ví dụ, ngày 15 tháng 5 năm 2025.
- Tên Tòa án có thẩm quyền: Ví dụ, Tòa án Nhân dân quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Họ, tên, địa chỉ của người đề nghị: Ví dụ, Trần Văn M., sinh năm 1960, địa chỉ: 123 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Tư cách tham gia giải quyết vụ án hoặc vụ việc:
Nếu trong hình sự: Bị cáo, bị can, bị hại…
Nếu trong dân sự: Nguyên đơn, bị đơn…
- Lý do đề nghị miễn: Nêu rõ bạn là người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) và thuộc đối tượng được miễn theo điểm đ khoản 1 Điều 12 Nghị quyết 326.
- Tài liệu, chứng cứ kèm theo: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc sổ hộ khẩu (có chứng thực) để chứng minh độ tuổi.
Nộp đơn ở đâu?
Đơn đề nghị cần được nộp cùng với đơn khởi kiện hoặc ngay sau khi nhận thông báo nộp tạm ứng án phí từ Tòa án. Thẩm phán được phân công sẽ xem xét đơn trước hoặc sau khi thụ lý vụ án, tùy thuộc vào thời điểm nộp đơn.
Luật Công Tâm khuyến nghị bạn nộp đơn đề nghị ngay từ đầu để tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro bị yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí.
Lưu ý khi khởi kiện: Bảo vệ quyền lợi của người cao tuổi
Ngoài việc làm đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí, người cao tuổi cần lưu ý một số vấn đề sau để bảo vệ quyền lợi của mình khi khởi kiện:
- Xác minh tư cách miễn nộp án phí: Hãy chuẩn bị sẵn giấy tờ chứng minh độ tuổi (chứng minh nhân dân, căn cước công dân) và nộp bản sao có chứng thực để Tòa án xác minh nhanh chóng.
- Hiểu rõ mức tạm ứng án phí: Nếu không được miễn, mức tạm ứng án phí được quy định tại Nghị quyết 326, ví dụ: 300.000 đồng cho vụ án dân sự không có giá ngạch (hôn nhân, lao động); 50% án phí dự tính cho vụ án có giá ngạch (tranh chấp tài sản). Việc biết trước mức án phí sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.
- Nhờ luật sư hỗ trợ: Các thủ tục tố tụng có thể phức tạp, đặc biệt với người cao tuổi. Liên hệ Luật Công Tâm qua hotline 0972810901 hoặc 0969545660 để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo đơn từ, chuẩn bị hồ sơ.
- Tránh thỏa thuận bất lợi: Theo khoản 3 Điều 12 Nghị quyết 326, nếu các đương sự thỏa thuận để người cao tuổi chịu toàn bộ án phí thay cho người khác, Tòa án sẽ không miễn phần án phí mà người cao tuổi nhận nộp thay. Hãy cẩn trọng khi thỏa thuận về án phí với các bên liên quan.
- Báo cáo vi phạm nếu bị ép nộp án phí: Nếu Tòa án buộc bạn nộp án phí dù bạn đã nộp đơn đề nghị miễn và chứng minh đủ điều kiện, hãy liên hệ luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền để bảo vệ quyền lợi.
Luật Công Tâm cam kết đồng hành cùng người cao tuổi trong mọi vấn đề pháp lý. Chúng tôi hiểu rằng các thủ tục pháp lý có thể gây khó khăn, đặc biệt với những người không quen thuộc với luật pháp. Hãy để chúng tôi giúp bạn vượt qua những rào cản này!
Liên hệ Luật Công Tâm để được hỗ trợ
Nếu bạn là người cao tuổi và đang gặp khó khăn trong việc khởi kiện, làm đơn đề nghị miễn tạm ứng án phí, hoặc cần tư vấn về bất kỳ vấn đề pháp lý nào, Luật Công Tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm tại Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ pháp lý tận tâm, chuyên nghiệp.
Hãy gọi ngay hotline 0972810901 hoặc 0969545660, hoặc truy cập website luatcongtam.com.vn để được tư vấn miễn phí. Luật Công Tâm sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền lợi của mình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và bảo vệ quyền lợi trước Tòa án.
Kết luận: Người cao tuổi được miễn nộp tạm ứng án phí theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, nhưng cần nộp đơn đề nghị kèm giấy tờ chứng minh độ tuổi. Nếu không nộp đơn, bạn có thể bị yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí, làm chậm trễ quá trình thụ lý vụ án. Để tránh rủi ro, hãy liên hệ Luật Công Tâm để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kịp thời. Chúng tôi luôn ở đây để đồng hành cùng bạn!