
Thừa kế là một vấn đề quan trọng trong pháp luật dân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của những người thừa kế, bao gồm cả thai nhi. Vậy thai nhi đã thành thai có được hưởng di sản thừa kế không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này.
1. Thừa kế theo pháp luật là gì?
1.1. Khái niệm thừa kế theo pháp luật
Theo Điều 649 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế là việc chuyển giao tài sản của người đã mất cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật. Trong đó, thừa kế theo pháp luật được áp dụng khi:
- Người để lại di sản không có di chúc.
- Di chúc không hợp pháp hoặc không có hiệu lực.
- Những người thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
1.2. Nguyên tắc phân chia di sản theo pháp luật
Theo Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, di sản sẽ được chia theo pháp luật khi:
- Không có di chúc hợp pháp.
- Toàn bộ nội dung của di chúc không hợp lệ hoặc không thể thực hiện được.
- Những người thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng hoặc từ chối nhận di sản.
Di sản sẽ được chia theo hàng thừa kế theo quy định của pháp luật.
1.3. Các hàng thừa kế theo quy định pháp luật
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế theo pháp luật được xác định theo thứ tự ưu tiên như sau:
Hàng thừa kế thứ nhất:
- Vợ, chồng của người chết.
- Con ruột, con nuôi hợp pháp.
- Cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi hợp pháp.
Hàng thừa kế thứ hai:
- Ông bà nội, ông bà ngoại của người chết.
- Anh, chị, em ruột của người chết.
Hàng thừa kế thứ ba:
- Cụ nội, cụ ngoại của người chết.
- Bác, chú, cô, cậu, dì ruột của người chết.
Nếu hàng thừa kế trước không có ai, di sản sẽ được chia cho hàng thừa kế tiếp theo.
2. Thai nhi đã thành thai có được hưởng thừa kế không?
2.1. Cơ sở pháp lý về quyền thừa kế của thai nhi
Theo Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015:
“Người thừa kế là cá nhân phải còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế nhưng đã thành thai trước khi người để lại di sản chết.”
Điều này có nghĩa là thai nhi đã thành thai (tức là đã hình thành trong bụng mẹ) trước thời điểm người để lại di sản qua đời thì vẫn được công nhận là người thừa kế nếu sinh ra và còn sống.
2.2. Điều kiện để thai nhi được công nhận quyền thừa kế
Để thai nhi được hưởng di sản thừa kế, cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Thai nhi đã thành thai trước khi người để lại di sản mất.
- Thai nhi phải sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế.
Nếu thai nhi không sống được sau khi sinh, phần di sản thuộc về những người thừa kế khác theo quy định của pháp luật.
3. Thai nhi đã thành thai được hưởng di sản thừa kế trong những trường hợp nào?
3.1. Khi cha/mẹ để lại di chúc có đề cập đến thai nhi
Nếu người để lại di sản lập di chúc và trong di chúc có đề cập đến việc để lại tài sản cho thai nhi, di chúc sẽ có hiệu lực theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015.
Tuy nhiên, thai nhi vẫn cần phải sinh ra và còn sống mới có thể nhận di sản.
3.2. Khi thừa kế theo pháp luật (không có di chúc)
Nếu không có di chúc, thai nhi vẫn có quyền hưởng thừa kế theo pháp luật nếu đáp ứng đủ điều kiện tại Điều 613 Bộ luật Dân sự 2015.
Ví dụ: Người cha qua đời khi vợ đang mang thai. Khi đứa trẻ sinh ra, nếu còn sống, đứa trẻ sẽ trở thành người thừa kế hợp pháp.
3.3. Quyền lợi của thai nhi trong trường hợp tranh chấp thừa kế
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thừa kế, quyền lợi của thai nhi vẫn được bảo vệ theo quy định pháp luật. Nếu có tranh chấp, tòa án có thể tạm hoãn phân chia di sản cho đến khi thai nhi sinh ra.
Ví dụ: Nếu một người qua đời để lại tài sản cho các con, nhưng vợ đang mang thai, tòa án có thể trì hoãn việc chia di sản cho đến khi đứa trẻ chào đời để đảm bảo quyền lợi của bé.