
Hành vi trộm cắp tài sản không còn xa lạ trong xã hội Việt Nam, đặc biệt là những vụ việc liên quan đến tài sản có giá trị nhỏ, dưới 2 triệu đồng. Những tình huống này thường xảy ra ở các khu dân cư, chợ, hoặc thậm chí trong gia đình, gây ra nhiều tranh cãi về mức độ xử lý theo pháp luật. Liệu trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng có phải chịu trách nhiệm hình sự hay chỉ bị phạt hành chính? Đây là câu hỏi mà nhiều người dân quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật hình sự tại Việt Nam không ngừng được cập nhật và hoàn thiện.
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi nhận được nhiều câu hỏi từ khách hàng liên quan đến vấn đề này. Chẳng hạn, chị Nguyễn Thị H., một khách hàng tại Hà Nội, chia sẻ: “Em trai tôi lỡ trộm một chiếc điện thoại cũ trị giá khoảng 1,5 triệu đồng của hàng xóm. Đây là lần đầu tiên em ấy vi phạm, nhưng gia đình lo lắng không biết có bị đi tù không. Luật Công Tâm có thể tư vấn giúp tôi được không?”. Những trường hợp như thế này không hiếm, và chúng tôi hiểu rằng người dân cần được giải đáp rõ ràng, chính xác để bảo vệ quyền lợi của mình.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là tư vấn và bào chữa trong các vụ án hình sự, Luật Công Tâm cam kết mang đến thông tin đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật nhất về quy định pháp luật năm 2025 liên quan đến tội trộm cắp tài sản. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật, các trường hợp cụ thể, cũng như những lưu ý quan trọng để bạn đọc nắm rõ. Hãy cùng tìm hiểu để không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giúp đỡ những người xung quanh khi gặp tình huống tương tự.
Tội trộm cắp tài sản là gì?
Tội trộm cắp tài sản được hiểu là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật, nhằm mục đích thu lợi bất chính. Hành vi này thường được thực hiện bí mật, không có sự đồng ý của chủ sở hữu tài sản. Ví dụ, việc lấy trộm điện thoại, xe đạp, tiền mặt, hoặc các vật dụng có giá trị tại nhà dân, cửa hàng, hoặc nơi công cộng đều có thể bị coi là trộm cắp tài sản.
Theo Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội trộm cắp tài sản được quy định rõ ràng với các khung hình phạt khác nhau, tùy thuộc vào giá trị tài sản bị chiếm đoạt và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ. Đây là một trong những tội danh phổ biến, ảnh hưởng lớn đến an ninh, trật tự xã hội, và được pháp luật Việt Nam xử lý nghiêm minh.
Quy định pháp luật về tội trộm cắp tài sản năm 2025
Năm 2025, các quy định về tội trộm cắp tài sản vẫn dựa trên Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), cụ thể như sau:
Điều 173. Tội trộm cắp tài sản
- Người nào trộm cắp tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
b) Đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;
c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
e) Tài sản là kỷ vật, di vật, đồ thờ cúng có giá trị đặc biệt về mặt tinh thần đối với người bị hại. - Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm;
e) Hành hung để tẩu thoát;
f) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;
g) Tái phạm nguy hiểm;
h) Trộm cắp tài sản trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 1 Điều này. - Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Trộm cắp tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 1 Điều này;
c) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh. - Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Trộm cắp tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 1 Điều này;
c) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp. - Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Quy định này cho thấy, giá trị tài sản bị trộm cắp là yếu tố quan trọng để xác định khung hình phạt, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Các tình tiết tăng nặng như tái phạm, gây hậu quả nghiêm trọng, hoặc tài sản có giá trị đặc biệt về tinh thần cũng ảnh hưởng lớn đến mức độ xử lý.
Trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng có bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Theo khoản 1 Điều 173 nêu trên, hành vi trộm cắp tài sản có giá trị dưới 2 triệu đồng sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đây là lần đầu vi phạm và không thuộc các trường hợp đặc biệt được liệt kê. Thay vào đó, người vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định tại Điểm a, Khoản 1, Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, với mức phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng, kèm theo tịch thu tang vật và phương tiện vi phạm.
Tuy nhiên, nếu hành vi trộm cắp dưới 2 triệu đồng rơi vào một trong các trường hợp đặc biệt (đã bị xử phạt hành chính, tái phạm, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, tài sản là phương tiện kiếm sống, hoặc di vật, cổ vật), người vi phạm vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Khi đó, mức phạt có thể là cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Ví dụ, trong trường hợp của chị H. mà Luật Công Tâm đã tư vấn, em trai chị trộm chiếc điện thoại trị giá 1,5 triệu đồng và là lần đầu vi phạm. Nếu không có tình tiết tăng nặng, em trai chị H. sẽ chỉ bị xử phạt hành chính, không phải đi tù. Tuy nhiên, nếu em trai chị đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi tương tự, khả năng bị truy cứu trách nhiệm hình sự là rất cao.
Các trường hợp trộm cắp dưới 2 triệu đồng vẫn bị phạt tù
Dưới đây là các trường hợp cụ thể mà hành vi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng vẫn có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự, theo khoản 1 Điều 173 Bộ luật Hình sự:
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm: Nếu người vi phạm từng bị phạt hành chính vì hành vi trộm cắp hoặc chiếm đoạt tài sản khác (như lừa đảo, cướp giật) và tiếp tục vi phạm, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Đã bị kết án về tội trộm cắp hoặc các tội liên quan, chưa được xóa án tích: Các tội liên quan bao gồm tội cướp tài sản (Điều 168), cưỡng đoạt tài sản (Điều 170), lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174), v.v. Nếu người vi phạm có tiền án chưa được xóa và tiếp tục trộm cắp, họ sẽ đối mặt với hình phạt tù.
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội: Ví dụ, hành vi trộm cắp lặp đi lặp lại tại một khu vực dân cư, gây hoang mang cho người dân, có thể bị coi là ảnh hưởng xấu đến an ninh.
- Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại: Nếu tài sản bị trộm là công cụ lao động chính (như xe đạp của người chạy xe ôm, máy khâu của thợ may), người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Tài sản là kỷ vật, di vật, đồ thờ cúng có giá trị đặc biệt về tinh thần: Ví dụ, trộm một chiếc nhẫn kỷ niệm hoặc đồ thờ cúng có ý nghĩa lớn với gia đình nạn nhân.
Luật Côngseconds Tâm từng hỗ trợ một vụ việc tại Hà Nội, nơi một thanh niên trộm một chiếc xe đạp trị giá 1,8 triệu đồng. Dù giá trị tài sản dưới 2 triệu đồng, nhưng chiếc xe là phương tiện kiếm sống duy nhất của nạn nhân. Kết quả, thanh niên này bị truy cứu trách nhiệm hình sự và nhận mức phạt cải tạo không giam giữ 2 năm.
Xử phạt hành chính đối với hành vi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng
Nếu hành vi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng không thuộc các trường hợp truy cứu trách nhiệm hình sự, người vi phạm sẽ bị xử lý theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Cụ thể:
- Mức phạt tiền: Từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
- Hình phạt bổ sung: Tịch thu tang vật và phương tiện vi phạm (ví dụ, xe máy dùng để trộm cắp).
- Trục xuất: Đối với người nước ngoài thực hiện hành vi trộm cắp tại Việt Nam, có thể bị trục xuất khỏi lãnh thổ.
Ngoài ra, người vi phạm có thể bị yêu cầu bồi thường thiệt hại cho nạn nhân theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm giá trị tài sản bị mất và các chi phí hợp lý khác (như chi phí tìm kiếm tài sản).
Người dưới 18 tuổi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng bị xử lý thế nào?
Đối với người dưới 18 tuổi phạm tội trộm cắp tài sản, pháp luật Việt Nam có những quy định đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi và tạo cơ hội cải tạo. Theo Điều 12 và Điều 101 Bộ luật Hình sự 2015:
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi: Chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, nhưng mức phạt tù cao nhất không quá 3/4 mức phạt quy định. Ví dụ, với hành vi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng nhưng thuộc trường hợp truy cứu trách nhiệm hình sự, mức phạt tù tối đa là 2 năm 3 tháng thay vì 3 năm.
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi: Chỉ chịu trách nhiệm hình sự đối với tội rất nghiêm trọng (phạt tù từ 7-15 năm) hoặc đặc biệt nghiêm trọng (phạt tù từ 15-20 năm). Do đó, với hành vi trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng, người từ 14 đến dưới 16 tuổi thường không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, mà chỉ bị xử phạt hành chính hoặc áp dụng biện pháp giáo dục tại địa phương.
- Người dưới 14 tuổi: Không phải chịu trách nhiệm hình sự, nhưng có thể bị áp dụng các biện pháp thay thế như giáo dục tại gia đình, trường giáo dưỡng, hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc.
Luật Công Tâm từng tư vấn cho một phụ huynh có con 15 tuổi trộm một chiếc điện thoại trị giá 1,2 triệu đồng. Vì là lần đầu vi phạm và không có tình tiết tăng nặng, cháu bé chỉ bị xử phạt hành chính và được gia đình cam kết giáo dục nghiêm khắc.
Làm gì khi bị tố cáo tội trộm cắp tài sản?
Nếu bạn hoặc người thân bị tố cáo tội trộm cắp tài sản, hãy thực hiện các bước sau để bảo vệ quyền lợi:
- Giữ bình tĩnh và không tự nhận tội: Đừng vội thừa nhận hành vi nếu chưa có bằng chứng rõ ràng. Hãy yêu cầu cơ quan chức năng cung cấp chứng cứ cụ thể.
- Liên hệ luật sư ngay lập tức: Một luật sư chuyên về hình sự sẽ giúp bạn hiểu rõ tình hình, chuẩn bị hồ sơ, và đưa ra chiến lược bào chữa hiệu quả. Luật Công Tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 qua hotline 0972810901 hoặc 0969545660.
- Chuẩn bị chứng cứ giảm nhẹ: Nếu hành vi trộm cắp đã xảy ra, hãy cung cấp các tình tiết giảm nhẹ như hoàn cảnh khó khăn, lần đầu vi phạm, hoặc đã bồi thường thiệt hại. Theo Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, các tình tiết này có thể giúp giảm mức phạt.
- Tố giác kịp thời: Nếu bạn là nạn nhân bị trộm cắp, hãy trình báo ngay với cơ quan công an gần nhất, kèm theo chứng cứ như hình ảnh, video, hoặc nhân chứng.
Luật Công Tâm hỗ trợ gì trong các vụ trộm cắp tài sản?
Tại Luật Công Tâm, chúng tôi tự hào là đơn vị pháp lý uy tín, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong việc giải quyết các vụ án hình sự, bao gồm tội trộm cắp tài sản. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Tư vấn pháp lý miễn phí ban đầu: Giải đáp mọi thắc mắc về quy định pháp luật, mức phạt, và cách xử lý tình huống.
- Bào chữa tại tòa: Đại diện cho thân chủ trong các phiên xét xử, đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa.
- Hỗ trợ bồi thường và hòa giải: Giúp các bên đạt được thỏa thuận bồi thường, giảm thiểu hậu quả pháp lý.
- Soạn thảo hồ sơ và đơn từ: Chuẩn bị các tài liệu cần thiết để nộp cho cơ quan chức năng.
Với địa chỉ tại Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội, Luật Công Tâm luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ ngay qua hotline 0972810901 hoặc 0969545660 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Kết luận và lời khuyên từ Luật Công Tâm
Tội trộm cắp tài sản dưới 2 triệu đồng không phải lúc nào cũng dẫn đến trách nhiệm hình sự, nhưng vẫn có thể bị phạt tù nếu thuộc các trường hợp đặc biệt như tái phạm, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, hoặc tài sản có giá trị đặc biệt. Để tránh rủi ro pháp lý, bạn cần hiểu rõ quy định pháp luật và hành xử đúng mực. Nếu không may vướng vào các vụ việc liên quan, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ các luật sư chuyên nghiệp để được bảo vệ tốt nhất.
Luật Công Tâm khuyến khích mọi người nâng cao ý thức pháp luật, tránh các hành vi vi phạm, dù chỉ là trộm cắp vặt. Đồng thời, chúng tôi luôn ở đây để đồng hành, giúp bạn vượt qua mọi khó khăn pháp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết và giải pháp hiệu quả nhất!