Việc nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn không còn là hiện tượng hiếm gặp trong xã hội Việt Nam hiện nay. Từ những cặp đôi trẻ sống thử để tìm hiểu nhau đến những trường hợp chung sống lâu dài vì nhiều lý do cá nhân, câu hỏi về quyền lợi pháp lý, đặc biệt là quyền thừa kế, luôn là mối quan tâm lớn. Thực tế, nhiều người vẫn mơ hồ về việc liệu mối quan hệ không được pháp luật công nhận chính thức có mang lại quyền hưởng di sản khi một bên qua đời hay không. Điều này dẫn đến không ít tranh chấp, mâu thuẫn, thậm chí là mất quyền lợi chính đáng chỉ vì thiếu hiểu biết pháp luật.
Gần đây, Công ty Luật Công Tâm nhận được cuộc gọi từ chị Trần Thị Lan qua hotline 0972810901 với câu hỏi: “Tôi và bạn trai đã sống chung như vợ chồng được hơn 10 năm, có con chung và cùng xây dựng tài sản, nhưng chúng tôi chưa đăng ký kết hôn. Nếu một trong hai người mất đi, tôi hoặc anh ấy có được hưởng thừa kế của nhau không? Làm thế nào để chứng minh chúng tôi đã sống chung để được pháp luật bảo vệ quyền lợi? Luật Công Tâm có thể hướng dẫn tôi không?”. Hiểu được nỗi lo lắng của chị Lan và nhiều người trong hoàn cảnh tương tự, chúng tôi xin chia sẻ bài viết chi tiết về quyền thừa kế trong trường hợp sống chung như vợ chồng năm 2025. Với vai trò là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín tại Hà Nội, Luật Công Tâm cam kết mang đến thông tin dễ hiểu, chính xác, giúp bạn nắm rõ quyền lợi của mình.
Bài viết này sẽ làm rõ liệu sống chung như vợ chồng có được chia thừa kế không, phân tích các trường hợp cụ thể, điều kiện để được hưởng thừa kế, và cách chứng minh quan hệ chung sống. Đồng thời, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục pháp lý và những lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bạn.
Sống Chung Như Vợ Chồng Là Gì Theo Pháp Luật?
Theo khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sống chung như vợ chồng được hiểu là việc nam, nữ tổ chức cuộc sống chung, coi nhau là vợ chồng, nhưng không thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây có thể là các trường hợp:
- Các cặp đôi trẻ sống thử để tìm hiểu trước khi kết hôn chính thức.
- Những người chung sống lâu dài nhưng không đăng ký kết hôn vì lý do cá nhân, văn hóa, hoặc tài chính.
- Các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như sống chung từ trước khi pháp luật quy định bắt buộc đăng ký kết hôn.
Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam hiện hành không công nhận quan hệ vợ chồng hợp pháp nếu không có đăng ký kết hôn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quyền lợi pháp lý, bao gồm quyền thừa kế, trừ một số trường hợp ngoại lệ mà chúng tôi sẽ phân tích dưới đây.
Sống Chung Như Vợ Chồng Có Được Chia Thừa Kế Không?
Câu hỏi liệu sống chung như vợ chồng có được chia thừa kế hay không phụ thuộc vào hình thức thừa kế (theo di chúc hoặc theo pháp luật) và thời điểm bắt đầu chung sống. Dựa trên Bộ luật Dân sự 2015, quyền thừa kế được chia thành hai trường hợp chính:
Thừa Kế Theo Di Chúc
Theo Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015, người có tài sản có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình cho bất kỳ ai, kể cả người không có quan hệ huyết thống hay hôn nhân hợp pháp. Do đó, nếu một trong hai người sống chung như vợ chồng lập di chúc chỉ định người kia được hưởng di sản, thì người đó có quyền nhận thừa kế theo nội dung di chúc, bất kể họ không đăng ký kết hôn.
Ví dụ, nếu anh A và chị B sống chung như vợ chồng mà anh A lập di chúc để lại ngôi nhà cho chị B, thì chị B sẽ được hưởng di sản theo di chúc sau khi anh A qua đời, miễn là di chúc hợp pháp.
Thừa Kế Theo Pháp Luật
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người được hưởng thừa kế theo pháp luật bao gồm:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng hợp pháp, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột của người chết.
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại, bác, chú, cậu, cô, dì, cháu ruột, chắt ruột của người chết.
Trong trường hợp thông thường, nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn không được coi là vợ, chồng hợp pháp. Do đó, họ không thuộc hàng thừa kế thứ nhất và không có quyền hưởng di sản theo pháp luật, trừ trường hợp đặc biệt được công nhận là hôn nhân thực tế.
Trường Hợp Đặc Biệt: Hôn Nhân Thực Tế Được Công Nhận
Mặc dù pháp luật hiện hành không công nhận quan hệ vợ chồng nếu không đăng ký kết hôn, nhưng có một ngoại lệ quan trọng liên quan đến các trường hợp chung sống trước ngày 3/1/1987. Theo Nghị quyết 35/2000/QH10 và Thông tư liên tịch 01/2001/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP, nam nữ sống chung như vợ chồng trước ngày 3/1/1987 (ngày Luật Hôn nhân và Gia đình 1986 có hiệu lực) được công nhận là hôn nhân thực tế nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Có tổ chức lễ cưới theo phong tục, tập quán của địa phương và bắt đầu chung sống sau lễ cưới.
- Việc chung sống được gia đình hai bên hoặc cộng đồng công nhận.
Nếu được công nhận là hôn nhân thực tế, hai người sẽ được xem là vợ, chồng hợp pháp và có quyền hưởng thừa kế theo pháp luật như quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Ví dụ, nếu anh C và chị D chung sống từ năm 1980, tổ chức lễ cưới theo phong tục và được gia đình công nhận, thì khi anh C qua đời, chị D có quyền hưởng di sản như một người vợ hợp pháp.
Làm Thế Nào Để Chứng Minh Quan Hệ Chung Sống Như Vợ Chồng?
Để được hưởng thừa kế trong trường hợp sống chung như vợ chồng, việc chứng minh quan hệ chung sống là yếu tố quan trọng, đặc biệt khi yêu cầu Tòa án công nhận hôn nhân thực tế hoặc giải quyết tranh chấp thừa kế. Các bằng chứng có thể bao gồm:
- Giấy tờ chứng minh thời gian chung sống: Sổ hộ khẩu, giấy đăng ký tạm trú, hoặc các giấy tờ hành chính khác ghi nhận hai người sống chung tại một địa chỉ.
- Chứng cứ về lễ cưới: Ảnh cưới, video lễ cưới, giấy mời cưới, hoặc lời khai của nhân chứng (người thân, hàng xóm) về việc tổ chức lễ cưới.
- Con chung: Giấy khai sinh của con, trong đó ghi nhận cả hai người là cha, mẹ.
- Tài sản chung: Hợp đồng mua bán, giấy tờ sở hữu tài sản đứng tên cả hai, hoặc biên lai chi tiêu chung trong gia đình.
- Lời khai của nhân chứng: Xác nhận từ gia đình, bạn bè, hoặc cộng đồng về việc hai người được coi là vợ chồng.
Những chứng cứ này cần được thu thập và trình bày rõ ràng khi làm việc với Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Luật Công Tâm khuyến nghị bạn nên lưu giữ cẩn thận các giấy tờ liên quan để bảo vệ quyền lợi trong trường hợp phát sinh tranh chấp.
Quyền Thừa Kế Trong Trường Hợp Có Di Chúc
Như đã đề cập, nếu một trong hai người sống chung như vợ chồng lập di chúc để lại tài sản cho người kia, quyền thừa kế sẽ được đảm bảo theo nội dung di chúc, miễn là di chúc đáp ứng các điều kiện hợp pháp theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
- Người lập di chúc minh mẫn, tự nguyện khi lập di chúc.
- Di chúc được lập thành văn bản hoặc bằng lời nói (trong trường hợp không thể lập văn bản).
- Nội dung di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
Trong trường hợp di chúc không đề cập đến người sống chung, hoặc không đáp ứng điều kiện hợp pháp, quyền thừa kế sẽ chuyển sang hình thức thừa kế theo pháp luật, và người sống chung sẽ không được hưởng di sản trừ khi thuộc trường hợp hôn nhân thực tế.
Quyền Thừa Kế Không Phụ Thuộc Vào Di Chúc
Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, một số đối tượng vẫn được hưởng di sản bằng 2/3 suất thừa kế của một người thừa kế theo pháp luật, ngay cả khi không được nêu trong di chúc. Những đối tượng này bao gồm:
- Con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động.
- Cha, mẹ, vợ, chồng hợp pháp của người chết.
Đối với trường hợp sống chung như vợ chồng, chỉ khi được công nhận là vợ, chồng hợp pháp (hôn nhân thực tế trước ngày 3/1/1987), người còn lại mới được hưởng quyền thừa kế không phụ thuộc vào di chúc. Nếu không, quyền này không được áp dụng.
Thủ Tục Yêu Cầu Chia Di Sản Thừa Kế
Nếu bạn cho rằng mình có quyền hưởng di sản thừa kế trong trường hợp sống chung như vợ chồng, bạn cần thực hiện các bước sau để yêu cầu chia di sản:
Chuẩn Bị Hồ Sơ
Hồ sơ yêu cầu chia di sản bao gồm:
- Đơn yêu cầu chia di sản thừa kế (theo mẫu số 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
- Di chúc (nếu có).
- Giấy chứng tử của người để lại di sản.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ chung sống (như đã nêu ở mục 4).
- Giấy tờ chứng minh tài sản thuộc di sản (sổ đỏ, giấy đăng ký xe, hợp đồng mua bán, v.v.).
- Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu (Thẻ căn cước công dân, Hộ chiếu).
Nộp Hồ Sơ
Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có di sản hoặc nơi cư trú của người để lại di sản. Nếu có tranh chấp về quyền thừa kế, bạn cần nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
Tham Gia Giải Quyết Tại Tòa Án
Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, chứng cứ, và tổ chức các phiên hòa giải hoặc xét xử để giải quyết yêu cầu chia di sản. Trong trường hợp cần công nhận hôn nhân thực tế, Tòa án sẽ yêu cầu cung cấp thêm chứng cứ về thời điểm chung sống, lễ cưới, hoặc sự công nhận của cộng đồng.
Nhận Kết Quả
Nếu Tòa án công nhận quyền thừa kế, bạn sẽ được nhận phần di sản theo quyết định của Tòa án. Nếu không đủ điều kiện hưởng thừa kế, Tòa án sẽ giải thích rõ lý do.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Yêu Cầu Thừa Kế
Để đảm bảo quyền lợi khi yêu cầu chia di sản thừa kế, Luật Công Tâm khuyến nghị bạn lưu ý:
- Thời hiệu thừa kế: Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu yêu cầu chia di sản là 10 năm đối với động sản và 30 năm đối với bất động sản, tính từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản qua đời).
- Thu thập chứng cứ sớm: Các chứng cứ như giấy tờ, ảnh cưới, hoặc lời khai nhân chứng cần được chuẩn bị ngay từ đầu để tránh thất lạc hoặc khó khăn trong việc chứng minh sau này.
- Tư vấn pháp lý: Nếu gặp khó khăn trong việc xác định quyền thừa kế hoặc chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ với luật sư để được hỗ trợ, tránh rủi ro pháp lý.
- Tránh tranh chấp không cần thiết: Thỏa thuận với những người thừa kế khác (nếu có) để giải quyết vấn đề một cách hòa bình, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Dịch Vụ Tư Vấn Pháp Lý Của Luật Công Tâm
Công ty Luật Công Tâm tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ pháp lý uy tín tại Hà Nội, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong các vấn đề liên quan đến thừa kế khi sống chung như vợ chồng, bao gồm:
- Tư vấn miễn phí: Giải đáp chi tiết về quyền thừa kế, điều kiện công nhận hôn nhân thực tế, và cách chứng minh quan hệ chung sống.
- Soạn thảo hồ sơ: Hỗ trợ chuẩn bị đơn yêu cầu, thu thập chứng cứ, và hoàn thiện giấy tờ pháp lý.
- Đại diện tại Tòa án: Làm việc với cơ quan chức năng, bảo vệ quyền lợi của bạn trong các tranh chấp thừa kế.
- Hỗ trợ khai nhận di sản: Hướng dẫn thủ tục khai nhận di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật tại cơ quan công chứng hoặc Tòa án.
Liên hệ ngay qua Hotline: 0972810901 | 0969545660 hoặc đến trực tiếp tại Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội để được tư vấn nhanh chóng và tận tình.
Kết Luận
Việc sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn đặt ra nhiều thách thức về quyền lợi pháp lý, đặc biệt là quyền thừa kế. Theo quy định pháp luật Việt Nam năm 2025, nam nữ sống chung chỉ được hưởng thừa kế nếu có di chúc hợp pháp hoặc được công nhận là hôn nhân thực tế (chung sống trước ngày 3/1/1987 với các điều kiện cụ thể). Để bảo vệ quyền lợi của mình, bạn cần hiểu rõ quy định pháp luật, thu thập chứng cứ đầy đủ, và thực hiện các thủ tục cần thiết tại Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Luật Công Tâm hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về quyền thừa kế khi sống chung như vợ chồng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn sớm giải quyết vấn đề và bảo vệ được quyền lợi chính đáng của mình!
Tại sao bạn nên chọn Luật Công Tâm để tư vấn và tranh tụng?
(*) Lý do duy nhất và quan trọng nhất là Luật Công Tâm có đội ngũ Luật sư tư vấn có kiến thức sâu rộng và am hiểu sâu sắc thực tiễn. Chính yếu tố con người là nguyên nhân tạo ra giá trị khác biệt về chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật trực tuyến của Luật Công Tâm.
Chất lượng của đội ngũ đội ngũ Luật sư tư vấn một phần được thể hiện thông qua việc đánh giá của Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), Đài tiếng nói Việt Nam (VOV) và nhiều kênh truyền hình trung ương (Truyền hình Công an nhân dân/Truyền hình Quốc hội/Truyền hình Quốc phòng) và nhiều Đài truyền hình địa phương mời tham dự với tư cách là luật sư hàng đầu trong lĩnh vực. Bạn có thể tham khảo thêm tại các video ở Youtube : Luật Công Tâm
Với đội luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến đông đảo, được đào tạo bài bản về kỹ năng tư vấn cũng như đạo đức nghề luật sư. Chúng tôi luôn phấn đấu vì mục đích cao nhất là “Đưa sự pháp luật đến gần với mỗi người dân Việt Nam”. Lời cảm ơn Chân thành của mỗi khách hàng là lời động viên, động lực để mỗi luật sư của Luật Công Tâm ngày càng nâng cao chất lượng phục vụ và đưa hình ảnh của nghề luật sư một cách trung thực, đẹp trong mắt mỗi người dân Việt Nam.
Cách liên hệ tư vấn luật
Thật đơn giản! Chỉ cần sử dụng điện thoại và gọi: 097.281.0901 – 0969545660 hoặc truy cập Zalo kết bạn (theo số điện thoại 0969545660) để liên hệ. Bạn sẽ ngay lập tực được liên hệ với Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến miễn phí 100% mà không phải trả bất cứ chi phí nào ngoài tiền gọi điện thoại theo phí thông thường của nhà mạng bạn đang sử dụng (nếu là gọi điện số hotline 0969545660).
Hotline: 0972810901 | 0969545660
Youtube: Luật Công Tâm
Website: Luật Công Tâm
Email: [email protected]
Địa chỉ: Tầng 6, số 141 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội.